Máy hiện sóng số RIGOL MSO7014 (100MHz, 4CH, 10GS/s)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Dải tần: 100Mhz
Số kênh: 4
Số kênh phân tích logic: 16 kênh
Tốc độ lấy mẫu: 10Gsa/s
Rising time: ≤3.5ns
Bộ nhớ sâu: 500 Mpts (single-channel)
Tốc độ chụp mẫu sóng: ≥600,000 wfms/s
Màn hình: 10.1inch, cảm ứng, độ phân giải: 1024 × 600
Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ± 1%, 50 Ω ± 1%
Độ suy hao đầu đo: 0.01X, 0.02X, 0.05X, 0.1X, 0.2X, 0.5X,
1X, 2X, 5X, 10X, 20X, 50X, 100X, 200X, 500X, and 1000X
Điện áp vào max: CAT I 300 Vrms, 400 Vpk
Độ phân giải: 8bits
Độ nhạy: 1 mV/div ~ 10 V/div
Độ chính xác: 2% toàn dải đo
Chế độ Trigger
Chế độ tự động đo: Vmax, Vmin, Vpp, Vtop, Vbase, Vamp, Vupper, Vmid, Vlower, Vavg, VRMS, Per. VRMS,
Overshoot, Preshoot, Area, Period Area, and Std Dev,
Period, Frequency, Rise Time, Fall Time, +Width, -Width, +Duty, -Duty, Positive Pulse Count,
Negative Pulse Count, Rising Edge Count, Falling Edge Count, Tvmax, Tvmin, +Slew Rate, and
-Slew Rate
- Chế độ phát xung tùy ý (Optional)
Số kênh: 2
Tốc độ lấy mẫu: 200MSa/s
Độ phân giải: 14bits
Dải tần: 25Mhz
Dạng sóng: Sine, Square, Ramp, Pulse, DC, Noise
+ Sine: 100 mHz to 25 MHz
+ Square/Pulse: 100 mHz to 15 MHz
+ Ramp: 100 mHz to 100 kHz
+ Noise: >25 MHz
+ Arbitrary Waveform: 100 mHz to 10 MHz
- Chế độ đo điện áp: DC, DC RMS, and AC RMS
Giao tiếp: USB, LAN, GPIB (Otional)
Khối lượng: 3.9kg
Nguồn cấp: 100 V-240 V, 45 Hz-440 Hz
Kích thước: 410 mm (W)×224 mm (H)×135 mm (D)
Phụ kiện: Máy chính, dây nguồn, cáp USB, Que đo, HDSD
Chi tiết
Download datasheet
-
-