Máy hiện sóng số SIGLENT SDS6104A (1GHz; 4+EXT; 5GSa/s)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Số kênh: 4+EXT
Băng thông: 1GHz
Tốc độ lấy mẫu (Tối đa): 5GSa/s (10 GSa/s ESR) @ mỗi kênh
Độ dài bộ nhớ (Tối đa):
+ 500Mpts/ch (kênh đơn)
+ 250Mpts/ch (kênh kép)
+ 125Mpts/ch (3 hoặc 4 kênh)
Tốc độ chụp dạng sóng (Tối đa):
+ Chế độ Nomal: 170,000wfm/s;
+ Chế độ Sequence: 750,000wfm/s
Độ phân giải dọc: 8 bit, lên đến 16 bit ở chế độ Hi-Res
Kiểu kích Trigger: Edge, Slope, Pulse width, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern, Video, Qualified, Nth edge, Setup/hold, Delay, Serial
Trigger nối tiếp và giải mã:
+ Tiêu chuẩn: I2C, SPI, UART, CAN, LIN
+ Tùy chọn: CAN FD, FlexRay, I2S, MIL-STD-1553B, SENT, Manchester (chỉ giải mã)
Đo lường: hơn 50 thông số, số liệu thống kê, biểu đồ,…
Toán học:
+ 4 traces
+ 8 Mpts FFT, +, -, x, ÷, ∫dt, d/dt, √, Identity, Negation, Absolute, Sign, ex, 10x, ln, lg, Interpolation, MaxHold,
MinHold. Supports formula editor
Phân tích dữ liệu: Search, Navigate, History, Mask Test, Digital Voltmeter, Counter, Waveform Histogram, Bode plot and Power Analysis, Eye/Jitter Analysis
Kênh kỹ thuật số (tùy chọn): 16 kênh; tốc độ lấy mẫu tối đa ~1GSa/s; độ dài bản ghi ~50Mpts
Bộ tạo dạng sóng (tùy chọn): Bộ tạo dạng sóng USB bên ngoài một kênh, tần số ~25MHz, tốc độ lấy mẫu 125 MSa/s, bộ nhớ dạng sóng 16kpts
I/O:
+ USB 3.0 Host x2,USB 2.0 Host x2,USB 2.0 Device,LAN,micro SD card, HDMI, External trigger,
+ Auxiliary output (TRIG OUT, PASS/FAIL)
Que đo (Tiêu chuẩn): SP3050A, 500 MHz, 1 que đo/mỗi kênh
Màn hình: 12.1 TFT-LCD với màn hình cảm ứng điện dung (1280*800)
Chi tiết
Video

Datasheet

Manual
-
-