Chi tiết sản phẩm
Số kênh: 4
Tần số: 200 MHz
Tốc độ lấy mẫu: 1,25 GS/s Tất cả các kênh, 2,5 GS/s nửa kênh xen kẽ
Bộ nhớ dài: 10 M
Kênh analog hệ thống dọc:
Dộ phân dải dọc: 8 bit
Điện áp vào lớn nhất: 300 Vrms CAT II với đỉnh < ±425V
Độ chính xác DC: 3%
Cách ly kênh đến kênh: 100:1 <= 100 MHz, 30:1 > 100 MHz
Kênh analog hệ thống ngang:
Kênh analog hệ thống ngang
Phạm vi cơ sở thời gian: 2 ns/div đến 1000 s/div (tất cả kênh), 1 ns/div đến 1000 s/div (nửa kênh)
Phạm vi độ trễ cơ sở thời gian: -10 đơn vị đến 5000 giây
Độ chính xác của cơ sở thời gian: ± 25 ppm trong bất kỳ khoảng thời gian ≥1 ms nào
Các phép đo dạng sóng:
Con trỏ: Dạng sóng, thanh V, thanh H và thanh V&H
36 phép đo tự động, trong đó số lượng không giới hạn có thể được hiển thị dưới dạng huy hiệu đo lường riêng lẻ hoặc tổng hợp trong bảng kết quả đo lường
Tính toán dạng sóng:
Số học: Cộng, trừ, nhân và chia
Hàm toán học: Tích phân, vi phân, log 10, log e, căn bậc hai, hàm mũ và abs
Màn hình cảm ứng: LCD 10.1 inch
Chi tiết
Datasheet
Manual
Video Demo:
https://www.youtube.com/user/tektronix/videos
Catalog 2021/2022