Máy hiện sóng tín hiệu hỗn hợp TEKTRONIX MSO68B (Opt MSO68B 6-BW-8000 8 GHz, 8 kênh, 50 GS/s )

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Đầu vào FlexChannel®: 8
Số kênh analog tối đa: 8
Số kênh digital tối đa (với đầu đo logic optional): 64
Băng thông (rise time được tính toán): 8 GHz (50 ps)
Tốc độ lấy mẫu: USB 50 GS/s trên 2 kênh analog/digital (độ phân giải 20 ps); 25 GS/s trên 4 kênh analog/digital (độ phân giải 40 ps); 12,5 GS/s trên> 4 kênh analog/digital (độ phân giải 80 ps)
Chiều dài ghi (trên tất cả kênh analog / digital):
• Tiêu chuẩn 62.5 Mpoints
• Optional 125, 250, 500 Mpoints, hoặc 1 Gpoints
Tốc độ chụp dạng sóng:
• >500,000 waveforms/s (Chế độ Peak Detect, Envelope acquisition)
• >30,000 wfms/s (Tất cả các chế độ thu thập khác modes)
Độ phân giải dọc
• 8 bits @ 50 GS/s; 10 GHz on 2 channels
• 8 bits @ 25 GS/s; 10 GHz on 4 channels
• 12 bits @ 12.5 GS/s (High Res); 5 GHz on 4 channels (8 bits @ 12.5 GS/s; 5 GHz on >4 channels)
• 13 bits @ 6.25 GS/s (High Res); 2 GHz on 4 channels (12 bits @ 6.25 GS/s (High Res); 2 GHz on >4 channels)
• 14 bits @ 3.125 GS/s (High Res); 1 GHz on 4 channels (13 bits @ 3.125 GS/s (High Res); 1 GHz on >4 channels)
• 15 bits @ 1.25 GS/s (High Res); 500 MHz on 4 channels (14 bits @ 1.25 GS/s (High Res); 500 MHz on >4 channels)
• 16 bits @ ≤625 MS/s (High Res); 200 MHz on 4 channels (15 bits @ 625 MS/s (High Res); 200 MHz on >4 channels)
• 16 bits @ ≤312.5 MS/s (High Res); 100 MHz on >4 channels
Máy phát hàm/ phát tín hiệu tùy ý (Opt.): 13 dạng sóng được xác định rõ ràng qua USB với đầu ra lên đến 50 MHz
Máy đo điện áp kỹ thuật số: 4-digit DVM (Miễn phí khi đăng ký sản phẩm)
Tần số trigger: Bộ đếm tần số 8 chữ số (Miễn phí khi đăng ký sản phẩm)
Màn hình:
• 15.6-inch (396 mm) TFT color
• Độ nét cao, phân giải (1,920 x 1,080)
• Màn hình cảm ứng điện dung (cảm ứng đa điểm)
Kết nối: Máy chủ USB (7 cổng), Thiết bị USB 3.0 (1 cổng), LAN (10/100/1000 Base-T Ethernet), Cổng màn hình, DVI-I, VGA
Kích thước: 14.6 in (371 mm) H x 17.9 in (454 mm) W x 8.0 in (204 mm) D
Trọng lượng: <29.8 lbs (13.52 kg)
Chi tiết
Datasheet

Programmer Manual
Video Demo:
https://www.youtube.com/user/tektronix/videos
Catalog 2021/2022
-
-