Chi tiết sản phẩm
Thông số hiệu suất:
Dải tần: 350 MHz
Rise Time: 1 ns
Kênh đầu vào: 4 kênh analog + EXT; 16 kênh digital đối với MSO
Tốc độ lấy mẫu: 2 GSa/s (chế độ xen kẽ); 1 GSa/s (chế độ không xen kẽ)
Hệ thống dọc:
Đầu nối vào: DC, AC, GND
Độ nhạy đầu vào:
1 MΩ: 500 µV/div ~ 10 V/div;
50 Ω: 500 µV/div ~ 1 V/div
Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ± 2% hoặc 17 pF ± 2pF; 50 Ω: 50 Ω ± 1%
Điện áp đầu vào tối đa: 1 MΩ: ≤ 400 Vpk (DC + AC), DC to 10 kHz; 50 Ω: ≤ 5 Vrms, ± 10 Vpk
Hệ thống dọc:
Dải chu kì cơ sở (Time Base): 1 ns/div ~ 1000 s/div
Độ chính xác chu kì cơ sở: ± 1 ppm; ± 1 ppm sau 1 năm; ± 3.5 ppm sau 10 năm
Hiển thị:
Màn hình: Màn hình cảm ứng 10.1” TFT-LCD
Độ phân giải: 1024 x 600
Ngôn ngữ: tiếng Anh,Tây Ban Nha, Trung Phồn thể và giản thể, Pháp, Nhật, Đức, Nga, Ý, Bồ Đào Nha
Giao tiếp:
Mặt trước: USB 2.0 host x2, Probe compensation
Mặt sau:
USB 2.0 device, LAN: 100 Mbps
EXT trigger: EXT ≤ 1.5 Vrms, EXT/5 ≤ 7.5 Vrms
Đầu ra phụ: TRIG OUT 3.3 V LVCMOS; PASS/FAIL OUT 3.3 V TTL
Thông số chung:
Kích thước(W x H x D): 13.9" x 8.8" x 4.4" (352 x 224 x 111 mm)
Khối lượng: 8.6 lbs (3.9 kg)
Phụ kiện bao gồm: đầu đo (4), dây nguồn, cáp USB, giấy chứng nhận hiệu chuẩn
Phụ kiện optional: Rack mount kit (RK2560B)
Chi tiết
Manual
Datasheet