Máy kiểm tra rung sóc HST HSTPLW-1000 (±1000kN)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
1: 1000kN
Lực kiểm tra tĩnh tối đa bộ dẫn động: ±1000kN
2: 250kN
Lực kiểm tra tĩnh tối đa bộ dẫn động: ±250kN
3: 150kN
Lực kiểm tra tĩnh tối đa bộ dẫn động: ±150kN
4: Dải độ chính xác lực kiểm tra tĩnh: 2%-100%FS
5: Độ chính xác lực kiểm tra tĩnh: ≤±1%
6: 1000kN
Biên độ tối đa bộ dẫn động: ±150mm
7: 250kN
Biên độ tối đa bộ dẫn động: ±125mm
8: 150kN
Biên độ tối đa bộ dẫn động: ±125mm
9: Độ chính xác biên: From 20% ≤±0.5%FS
10: Dải điều khiển tần số: 0.01-30Hz
11: Kiểu sóng kiểm tra chính: Sine wave, triangle wave, square wave, half sine wave, half triangle wave, half square wave, oblique wave and user-defined wave, etc
12: Chế độ kiểm tra: Điều khiển lực hoặc độ dịch chuyển
13: Thống số bơm: 3*200L/min,21MPa, 3*90kW,AC(three-phase supply),380V

Chi tiết
Datasheet
Catalog 2022
-
-