Chi tiết sản phẩm
• Tần số: 2 MHz to 6 GHz
• Tham chiếu tần sô:
Độ chính xác: ±2 ppm
Tốc độ già hóa: ±1 ppm
Độ ổn định nhiệt độ: ±1 ppm –10 đến 55 ºC
• Độ phân giải tần số: 1 Hz
• Tốc độ đo (Thời gian quét) S11 và S21, 2 MHz đến 6 GHz; 30 kHz IFBW, 1001 điểm: 0.365 ms/điểm
• Điểm dữ liệu: 101, 201, 401, 601, 801, 1001, 1601, 4001, 10,001
• Hướng tính: 42 dB
• Dải động (S21): 2 MHz đến 6 GHz: 100 dB (thường)
• Băng thông IF: 300 Hz, 1 kHz, 3 kHz, 10 kHz và 30 kHz
• Dải công suất đầu ra:
Công suất cao: +5 dBm (danh định)
Công suất thấp: –40 dBm (danh định)
• Độ nhiễu đường mạch (trace noise) (công suất đầu ra cao, băng thông IF:
Độ lớn: < 0.01 dB rms
Rộng = 300 Hz)
• Chống ồn: +16 dBm (danh định)
• Cấp đầu vào tối đa cổng 1 hoặc cổng 2: +23 dBm /±50 VDC
• Loại đầu nối (cổng 1 và cổng 2): Loại female N
• Trọng lượng: 6 lbs / 2.7 kg (bao gồm pin)
• Kích thước (H x W x D): 292 x 188 x 72 mm (11.5” x 7.4” x 2.8”)
• Phân tích cáp và ăng-ten (CAT) - Option
• Phụ kiện:
Adapter AC/DC
Dây nguồn cục bộ
Pin sạc Li Ion
Cáp mạng LAN
Túi đựng có dây đeo lưng, đeo vai
• Khách hàng đọc kỹ Datasheet để chọn cấu hình phù hợp
Chi tiết
Datasheet
Technical Overview
Configuration Guide
Selection Guide
Cataloge Disty product 2020
Video demo:
https://www.youtube.com/user/keysight/videos