Chi tiết sản phẩm
Kích thước: 21.5”W x 8”H x 14” D (53 cm x 20 cm x 35 cm)
Trọng lượng: 15 lbs (6.8 Kg)
Nguồn điện đầu vào: 100-240Vac, 3A, 50/60Hz
Đầu vào tiếp xúc: 3 kênh (9021-UC) hoặc 6 kênh (9100-UC). Channel can detect the main contact and resistor contact time.
TIMING WINDOWS: 1 second, 10 seconds, or 20 seconds
Độ phân giải: ±50 micro-seconds @ 1 sec. duration,
±500 micro-seconds @ 10 sec. duration,
±1.0 milli-seconds @ 20 sec. duration
Độ chính xác: 0.05% of reading ±0.05 ms @ 1 second duration
Bảo vệ kênh tiếp xúc: tất cả các đầu điện áp tiếp xúc được nối . Input channels are also protected against static discharge.
Dải điện trở tiếp xúc: đóng: Less than 20 Ohm. Opened: greater than 5000 ohm
Dải điện trở phụ: 50 – 5,000 ohms
Điện áp đầu vào: điện áp đóng/mở: 24 V – 300V DC or peak AC
Dải đầu vào điện áp: V1: analog input; 0 – 250 V DC or peak AC; sensitivity ±1 V; record and print voltage level
V2 and V3: voltage presence/absence detector input; 24 – 255 V DC or peak AC; record and print 3 timing events
Hoạt động của cầu chì: Initiate Open, Close, Open-Close, Close-Open, Open-Close-Open
Công suất đóng ngắt: 30A, 250 Vac/dc max
Dải đọc dòng đo: one, non-contact, Hall-effect sensor, 0 – 20 amp range, dc to 5 Khz AC
Chi tiết
Datasheet