Chi tiết sản phẩm
• Tần số: 9 kHz đến 32 GHz
• Đầu nối cổng: NMD 2.4 mm (m)
• Phân tích: Phổ, công suất kênh, công suất (kênh) lân cận, độ chiếm dụng phổ tần, điều chế analog, điều chỉnh và nghe
• Span: 1 Hz
• Nhiệt độ tham chiếu: -10 đến 55°C
• Nhiễu pha: Độ ổn định, nhiễu pha SSB tại 1 GHz
• Độ phân giải băng thông (RBW), dải đo (-3 dB):
Zero span: 10 Hz to 5 MHz: 1, 3, 10 dãy
Non-zero span: 1 Hz to 5 MHz: 1, 1.5, 2, 3, 5, 7.5, 10 dãy
• Băng thông video (VBW): 1 Hz to 5 MHz in 1, 1.5, 2, 3, 5, 7.5, 10 dãy
• Độ nhiễu trung bình hiển thị (DANL): RMS, log averaging, mức tham chiếu -20 dBm, chuẩn hóa đến 1 Hz RBW
• Biến dạng điều chế bậc ba (TOI): Hai tín hiệu -20 dBm, 100 kHz tại mixer đầu vào, – 10 đến 55°C
• Phân tích Phổ real-time (RTSA):
Băng thoogn real-time tối đa: 10 MHz
Độ phân giải băng thông: 1 Hz đến 500 kHz
• Phân tích băng thông: Tối đa 10 MHz
• Kích thước H x W x D: 292 x 188 x 72 mm (11.5" x 7.4" x 2.8")
• Pin: Lithium ion, 10.8 V, 4.6 A-h, 3.5 giờ (thường)
• Trọng lượng: 3.2 kg (7.1 lb.) bao gồm pin
• Phụ kiện:
Adapter AC/DC
Dây nguồn cục bộ
Pin sạc Li Ion
Cáp mạng LAN
Túi đựng có dây đeo lưng, đeo vai
• Khách hàng đọc kỹ Datasheet để chọn cấu hình phù hợp
Chi tiết
Datasheet
Technical Overview
Configuration Guide
Selection Guide
Cataloge Disty product 2020
Video demo:
https://www.youtube.com/user/keysight/videos