Máy phân tích phổ Gwinstek GSP-9330 With TG (3.25GHz)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Dải tần: 9kHz-3.25GHz
Độ phân giải: 1Hz
Độ già hóa: ± 1 ppm max.
+ Chế độ Marker Frequency Counter
Độ phân giải: 1 Hz, 10 Hz, 100 Hz, 1 kHz
+ Chế độ Frequency Span
Dải tần: 0 Hz (zero span), 100 Hz ~ 3.25 GHz
Độ phân giải: 1 Hz
+ Nhiễu pha: 10 kHz: < -88 dBc/Hz
100 kHz: < -95 dBc/Hz
1 MHz : < -113 dBc/Hz
+ Độ phân giải Filer (RBW)
Dải tần: 1 Hz ~ 1 MHz in 1-3-10 sequence
200 Hz, 9 kHz, 120 kHz, 1MHz
Độ chính xác: ± 8%, RBW = 1MHz ; ± 5%, RBW < 1MHz
+ Dải biên độ
Dải đo: 100 kHz ~ 1 MHz
1 MHz ~ 10 MHz
10 MHz ~ 3.25 GHz
Độ suy hao: 0 ~ 50 dB, in 1 dB steps
Mức an toàn đầu vào: <+33 dBm; Điện áp DC: 50V
+ Chế độ quét (Sweep)
Dải thời gian: 204 s ~ 1000 s/50 s ~ 1000 s
chế độ Sweep Mode, Trigger Source, Trigger Slope
+ Sóng RF
Dải tần: 1 MHz ~ 3.25 GHz, 18dB
Kiểu kêt nối: N-type female
Trở kháng đầu vào: 50Ω
+ Giao tiếp: RS-232C, GPIB (Optiona.), USB, LAN
Đầu ra tai nghe 3.5mm, Video output (DVI-I)
+ Thêm chức năng TG (Tracking generator)
Dải tần: 100 kHz ~ 3.25 GHz
Công suất ra: -50 dBm ~ 0 dBm in 0.5 dB steps
Kiểu kêt nối: N-type female
Output VSWR: < 1.6 : 1
Bộ nhớ trong 16MB
Kích thước: 350(W) x 210(H) x 100(D) mm
Khối lượng: 4.5kg
Phụ kiện kèm theo: GSP-9330 With TG, Dây nguồn, giấy chứng nhận hiệu chuẩn, CD
Chi tiết
Download datasheet
Manual
Model: GSP-9330
Warranty: 12 months
Manufacture: Gwinstek

Range 9 kHz ~ 3.25 GHz
Resolution 1 Hz
Accuracy ±(period since last adjustment x aging rate) + stability over
temperature + supply voltage stability
Aging Rate ± 1 ppm max.
Frequency Stability Over Temperature ± 0.025 ppm
Supply Voltage Stability ± 0.02 ppm
Start, Stop, Center, Marker ±(marker frequency indication x frequency reference accuracy
+ 10% x RBW + frequency resolution)
Trace Points
Resolution 1 Hz, 10 Hz, 100 Hz, 1 kHz
Accuracy ±(marker frequency indication X frequency reference accuracy RBW/Span >=0.02 ; Mkr level to DNL>30 dB
+ counter resolution)
Range 0 Hz (zero span), 100 Hz ~ 3.25 GHz
Resolution 1 Hz
Accuracy ± frequency resolution RBW : Auto
Offset from Carrier
PHASE NOISE
10 kHz: < -88 dBc/Hz
100 kHz: < -95 dBc/Hz
1 MHz: < -113 dBc/Hz
Filter Bandwidth 1 Hz ~ 1 MHz in 1-3-10 sequence
200 Hz, 9 kHz, 120 kHz, 1MHz
Accuracy ± 8%, RBW = 1MHz ; ± 5%, RBW < 1MHz
Shape Factor <4.5 : 1
Filter Bandwidth 1 Hz ~ 1 MHz in 1-3-10 sequence
Tracking generator
Frequency Range 100 kHz ~ 3.25 GHz
Output Power -50 dBm ~ 0 dBm in 0.5 dB steps
Connector Type N-type female
Output VSWR < 1.6 : 1
FREQUENCY
ORDERING INFORMATION
GSP-9330 3.25 GHz Spectrum Analyzer
EMC Pretest Solution :
GKT-008 EMI Near Field Probe Set
GLN-5040A Line Impedance Stabilization Network
GIT-5060 Isolation transformer
GPL-5010 Transient Limiter
ACCESSORIES :
Power Cord, Certificate of Calibration, CD-ROM (with Quick Start Guide, User Manual,
Programming Manual, SpectrumShot Software, SpectrumShot Guide & IVI Driver)
-
-