Chi tiết sản phẩm
Dải tần: 9kHz to 3GHz
Độ chính xác: ±1 x 10^-6
Phân tích thời gian thực tới 40Mhz
Phân tích tín hiệu sóng dạng 2D,3D
Ghi lại tín hiệu tới 40Mhz
Đầu vào sóng RF:
Trở kháng: 50 Ω
RF VSWR (RF Attn = 20 dB),
typical < 1.2 (10 MHz to 3 GHz)
< 1.5 (>3 GHz to 7.5 GHz)
RF VSWR preamp ON, typical < 1.5 (10 MHz to 6 GHz, RF ATT=10 dB, preamp on)
< 1.7 (> 6 GHz to 7.5 GHz, RF ATT=10 dB, preamp on)
Mức điện áp DC: ±40 V (RF input)
Mức công suất: +33 dBm (RF input, 10 MHz to 7.5 GHz, RF Attn ≥ 20 dB)
+13 dBm (RF input, 9 kHz to 10 MHz)
+20 dBm (RF input, RF Attn < 20 dB)
Độ chính xác biên độ: 9 kHz ≤ 3.0 GHz ±0.8 dB
Trigger: Dải điện áp: TTL, 0.0 V ~ 5.0 V
Nhiễu gợn: (TOI) +12 dBm at 2.130 GHz
+10 dBm (9 kHz to 25 MHz)
+15 dBm (25 MHz to 3 GHz)
Nhiễu pha: 10 kHz -94 dBc/Hz (1GHz)
100 kHz -94 dBc/Hz (1GHz)
1 MHz -116 dBc/Hz (1GHz)
Điều chế: BPSK, QPSK, 8PSK, 16QAM, 32QAM, 64QAM, 256QAM, PI/2DBPSK,
DQPSK, PI/4DQPSK, D8PSK, D16PSK, SBPSK, OQPSK,
SOQPSK, MSK, GFSK, CPM, 2FSK, 4FSK, 8FSK, 16FSK, C4FM
Giao tiếp: USB
Nguồn Pin: 14.4V, 6140 mAh, Li-Ion,
AC Adapter Output 18 V ± 5%, 5 A (90 W max)
Kích thước: 222.3 mm (8.75 in) x 75.0 mm (2.95 in) x 358.6 mm (14.12 in)
Khối lượng: 2.79kg
Phụ kiện: Máy chính, cáp USB, Dây nguồn, hdsd.
Chi tiết
Datasheet
Video
Video Demo:
https://www.youtube.com/user/tektronix/videos
Catalog 2021/2022