Chi tiết sản phẩm
Dải tần: 100kHz~8GHz
Trở kháng: 50Ω
Kiểu kết nối: N-type, female
Độ phân giải: 1Hz
Number of Measurement Points: 2 ~ 10001
Measurement Bandwidths 1Hz to 30kHz (in 1 / 1.5 / 2 / 3 / 5 / 7 steps)
Dynamic Range
115 dB, typ. 125 dB
(100kHz~300kHz)
135 dB, typ. 140 dB
(300kHz~8GHz)
Measurement Time Per Point 100ms
Power Range
300kHz~1.3GHz/3GHz/6GHz: -60dBm to +10dBm
(100kHz~6GHz)
6GHz~8GHz: -60dBm to +5dBm
Power Accuracy ±1.5 dB
Noise Level
(IF Bandwidth 10 Hz)
-105dBm(100kHz~300kHz)
-125dBm( 300kHz~8GHz)
Display 10.4 inch TFT color LCD, touch screen
Giao tiếp: USB, LAN, VGA, GPIB(Option)
Kích thước: 440 ×231 ×360mm
Khối lượng: 13kg
Chi tiết
Download datasheet