Chi tiết sản phẩm
• Dải tần số: 9 kHz đến 6 GHz
• Nhiễu pha tại 1 GHz, 20 kHz độ lệch: –122 dBc/Hz
• Nhiễu giả tại 1 GHz (không hài): –72 dBc
• Công suất đầu ra tại 1 GHz: +27 dBm
• ACPR (vector) W-CDMA 64 DPCH: –73 dBc
• EVM (vector) 802.11ac/LTE: 0.4 %
• Băng thông (vector): 160 MHz
• Bộ nhớ dạng sóng bất kỳ (vector): 512 MSa
• Nguồn điện: 220-240 VAC, 50/60 Hz; 160 W max
• Kích thước: 88 mm H x 426 mm W x 489 mm L
• Trọng lượng tịnh: ≤ 13.6 kg (30 lb)
• Khách hàng đọc kỹ Datasheet để chọn cấu hình phù hợp
Chi tiết
Datasheet
Technical Overview
Configuration Guide
Cataloge Disty product 2020
Video demo:
https://www.youtube.com/user/keysight/videos