Chi tiết sản phẩm
Dải tần: 9 kHz ~ 6 GHz
Độ phân giải tần số: 0.001 Hz
Thời gian chuyển đổi tần số: ≤ 1ms (typical)
Đầu ra tham chiếu:
Tần số: 10MHz
Công suất: >+4dBm, tải 50Ω
Đầu vào tham chiếu:
Tần số: 1MHz – 50MHz, bước 1Hz
Công suất: 0dBm ~ +7dBm, trở kháng 50Ω
Chế độ quét: Quét theo bước, quét theo danh sách
Thời gian dừng quét: 100μs – 100s
Công suất đầu ra tối thiểu:
Tiêu chuẩn: -15dBm (có thể cài đặt -20dBm)
Công suất đầu ra tối đa (Standard):
9kHz ≤ f ≤ 3GHz: 18dBm
3GHz < f≤ 5GHz: 16dBm
5GHz < f≤ 6GHz: 15dBm
Độ phân giải công suất: 0.01 dB
VSWR (typ.)
9kHz ≤ f ≤ 3GHz: <1.7
3GHz < f ≤ 13GHz: <1.6
13GHz < f ≤ 20GHz: <1.8
20GHz < f ≤ 40GHz: <1.6
Công suất đảo tối đa: 0.5W (0V DC) (giá trị định mức)
Sóng hài (at +10dBm)
9kHz ≤ f ≤ 10MHz: < -23dBc
10MHz < f ≤ 2GHz: < -30dBc
2GHz < f ≤ 6GHz: < -30dBc (S1435B)
2GHz < f ≤ 20GHz: < -55dBc
20GHz < f ≤ 40GHz: < -50dBc (typ.)
Nhiễu pha SSB (Sóng mang 1GHz, ở +10dBm): Tiêu chuẩn:
≤-83 dBc/Hz @ 100Hz
≤-115 dBc/Hz @ 10kHz
Cổng ra RF: Loại N (female), trở kháng 50Ω
Công suất tiêu thụ: < 300W
Kích thước (max.)
330 (W) × 147 (H) × 397 (D) mm (không bao gồm tay cầm)
420 (W) × 147 (H) × 445 (D) mm (bao gồm tay cầm)
Trọng lượng: < 12kg
Nguồn điện: 100 – 120VAC, 50 – 60Hz; hoặc 200 – 240VAC, 50 – 60Hz (tự điều chỉnh)
Chi tiết
Datasheet
Manual