Chi tiết sản phẩm
• Dải tần số: 100 kHz đến 44 GHz
• Chuyển đổi tần số (chế độ list): 9 ms
• Chế độ quét: Step, list, ramp
• Công suất đầu ra (tại 20 GHz): –135 đến +26 dBm
• Độ chính xác công suất (tại 20 GHz): ± 0.8 dB
• Nhiễu pha SSB (tại 10 GHz; 10 kHz độ lệch): –126 dBc/Hz
• Sóng hài (tại 10 GHz): –55 dBc
• Không sóng hài (tại 1 GHz): –88 dBc
• Tốc độ AM: DC đến 100 kHz
• Độ lệch FM (tối đa): 1 đến 128 MHz
• Độ lệch pha PM (tối đa tại chế độ thường): 1 đến 800 rad
• Độ rộng xung hẹp: 20 ns
• EVM (LTE): 0.8%
• ACPR (16QAM,10 GHz): –64 dBc
• Bộ phát dải nền trong RF BW: 80 MHz
• Bộ điều chế I/Q ngoài RF BW: lên tới 4 GHz
• Bộ nhớ phát lại dạng sóng: 64 Msa
• Chế độ phát dải nền: Phát lại dạng sóng và real-time IQ
• Khách hàng đọc kỹ Datasheet để chọn cấu hình phù hợp
Chi tiết
Datasheet
Brochure
Configuration Guide
Cataloge Disty product 2020
Video demo:
https://www.youtube.com/user/keysight/videos