Chi tiết sản phẩm
Các dạng xung: Sine, xung vuông, răng cưa, sin(x)/x, xung bất kỳ...
Bộ nhớ: 4096 điểm
Độ phân giải: 16 bit
Tôc độ lấy mẫu: 800MSa/s
- Dạng xung đơn:
Dải tần: 1mHz ~ 50MHz
Độ phân giải: 1mHz, 11 digits
Chu kì: 20ns ~ 1000s [40ns ~ 1000s]. Độ phân giải: 100ps
Độ rộng: 10ns ~ 999.99999999s [20ns ~ 999.99999998s]/ độ phân giải: 100ps/
độ chính xác: ±200ps ±0.01% of period
Trễ: 0ns ~ 999.99999998s [0ns ~ 999.99999996s]/ 100ps/ ±200ps ±0.01% of period
- Dạng xung vuông:
Dải tần: 1mHz ~ 50MHz
Độ phân giải: 1mHz, 11 digits
Chu kì: 20ns to 1000s / 100ps
Duty Crycle: 0.1% to 99.9%/ 0.1%
- Dạng nhiễu gợn (Noise):
Dải tần: 1mHz ~ 25MHz / 1mHz, 11 digits
- Chế độ điều chế: AM.FM, PM, FSK, BPSK, SUM, PWM, PDM
- chế độ Sweep, Trigger.
- Giao diện: LAN/USB/GPIB
- Màn hình: 256 x 112 pixel
- Kích thước: 97mm x 250mm x 295mm
- Khối lượng: 3.2kg
- Nguồn cấp: 110-240VAC ±10% 50/60Hz; 100-120VAC ±10% 400Hz; 60VA max
Chi tiết
Datasheet