Chi tiết sản phẩm
Hai kênh
Băng thông : 25MHZ
Thời gian lấy mẫu : 125MSa/s
Độ phân giải : 14bits
Dạng dạng chuẩn : Since, vuông, tam giác, xung, nhiễu
Dạng sóng tùy ý : Since, người dùng lập trình dạng sóng
Tần số đầu ra :
+ Sóng Sine : 1 μHz—25MHz
+ Sóng vuông : 1 μHz—5MHz
+ Dạng xung : 1 μHz—5MHz
+ Tam giác : 1 μHz—1MHz
+ Tùy ý : 1 μHz—10MHz
Dạng sóng tùy ý :
+ Độ dài : 2 to 8Kpts
+ Thời gian lấy mẫu : 125MSa/s
+ Độ phân giải : 14bits
Biên độ tín hiệu :
+ Biên độ : 10mVPP-10VPP(50Ω) 20mVPP-20VPP
+ Độ phân giải : 1mVPP or 14bits
+ DC Offset Range (AD+DC) : ±5V(50Ω)、±10V(High Impedance)
+ DC Offset Range Resolution : 1mV
+ Trờ kháng tải : 50Ω
Hiện thị : 3.9-inch(480×320) TFT LCD
Giao tiếp : USB Host,USB Device,RS232
Kích thước (W×H×D) : 235×110×295(mm)
Khối lượng : 3KG
Chi tiết
Model AG1022
Bandwidth two channels 25MHZ
Sample Rate 125MSa/s
Vertical Resolution 14bits
Standard waveforms Sine, Square, Pulse, Ramp, Noise
Arbitrary waveforms Sinc,Exponential Rise and Decay, DC, User defined
Frequency Characteristics
Sine 1 μHz—25MHz
Square 1 μHz—5MHz
Pulse 1 μHz—5MHz
Ramp 1 μHz—1MHz
Arb 1 μHz—10MHz
Arbitrary waveforms
Wavelength 2 to 8Kpts
Sample Rate 125MSa/s
Vertical Resolution 14bits
Non-Volatile Memory 4 waveforms
Amplitude characteristics
Amplitude 10mVPP-10VPP(50Ω) 20mVPP-20VPP(High Impedance)
Resolution 1mVPP or 14bits
DC Offset Range (AD+DC) ±5V(50Ω)、±10V(High Impedance)
DC Offset Range Resolution 1mV
Load Impedance 50Ω(typical)
Modulation Characteristics
Modulation Waveforms /
Modulation Frequency /
Input / Output
Display 3.9-inch(480×320) TFT LCD
Type external reference clock input/output
Interface USB Host,USB Device,RS232
Mechanical
Dimensions(W×H×D) 235×110×295(mm)
Weight(without package) 3KG
Catalogue 2022