Máy phát xung tùy ý Protek 9340 (40Mhz, AM, FM, PM… Counter)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Sóng đầu ra : 27 dạng sóng (Since, Vuông, Tám giác, răng cưa, Xung, xung điều chế, FM, AM, Sweep, Burst, FSK, PSK…)
Tần số ra : 100uHz ~ 40Mhz
Độ phân giải : 1uHz
Độ chính xác : 5 0.000001
Độ ổn định : 1 0.000001
Dạng sóng chính : Sine, vuông, TTL
Độ phân giải : 12 bit
Tốc độ lấy mẫu : 200MS/s
Độ méo hài : -50dBc(Freq ≤ 5MHz), -45dBc(Freq ≤ 10MHz), -40dBc(Freq ≤ 20MHz), -35dBc(Freq ≤ 40MHz)
Độ méo : 0.1% (20MHz~100kHz)
Rise/Fall xung vuông : <25ns
Độ dài sóng : 4096 Dots
Độ phân giải biên độ : 10 bit
Độ rộng xung : 0.1% ~ 99.9% (<10khz), 1% ~ 99% (10khz ~ 100kHz)
Biên độ : 2mV ~ 20Vpp
Độ phân giải biên độ : 2uVpp (Trở kháng cao), 1uVpp (50 ohm)
Độ chính xác biên độ : (1%+0.2mV)
Độ trôi biên độ : 5%/3h
Trở kháng ra : 50Ω
Giá trị bù : 10V (Trở kháng cao), 5V (50 Ohm)
Độ phân giải bù : 2uV (Trở kháng cao), 1uV(50 Ohm)
Lỗi bù : 1% + 10mV
+ Sóng AM
Sóng mang : Since, vuông
Chế độ điều chế : INT, EXT
Tín hiệu điều chế : Since, vuông, tam giác (10µHz ~ 20kHz)
Lỗi điều chế : (5%+0.2)100µHz < Freq ≤ 10kHz, (10%+0.5)(10kHz < Freq ≤ 20kHz)
Độ sâu điều chế : 1% ~ 120%
Biên độ tín hiệu ngoài vào : 3Vpp (+1.5V ~ 1.5V)
+ Sóng FM
Sóng mang : Since, vuông
Tín hiệu điều chế : Since, vuông, tam giác (10µHz ~ 20kHz)
Tần số bù : Max 50% của tín hiệu trong FM, 10% cho tín hiệu ngoài.
Điều chế FSK : Chế độ INT, EXT. Giải thay đổi : 0.1ms ~ 800s
+ PM
PSK : Phase 1, Phase 2
Giải : 0.1° ~ 360.0°
Độ phân giải : 0.1°
Chế độ điều khiển : INT, EXT
Khoảng thời gian thay đổi : 0.1ms ~ 800s
+ Burst
Dạng sóng : Since, vuông
Đếm Burst : 1 ~ 10000 chu kỳ
Thời gian thay đổi : 0.1ms ~ 800s
Chế độ điều khiển : INT, EXT
+ SWEEP
Dạng sóng : Since, vuông
Thời gian : 1ms~800s (linear), 100ms~800s(log)
Chế độ : Linnear, Log
Tần số tín hiệu kích ngoài : DC ~ 1Khz (Linear), DC ~ 10kHz(log)
Chế độ điều khiển : INT, EXT
+ Đầu ra của tín hiệu điều chế
Dạng sóng : Since, vuông, vuông, tam giác
Tần số : 100uhz ~ 20Khz
Biên độ : 5Vpp, 2%
Trở kháng ra : 620Ω
+ Lưu trữ
Hạng mục lưu trữ : Tần số, biên độ, dạng sóng, DC Offset, Trạng thái chức năng
Tổng lưu trữ : 10 tín hiệu
+ Đếm tần số
Tần số : 1Hz ~ 100Mhz
Điện áp nhỏ nhất vào :
50mV (Freq 10Hz ~ 50MHz), 100mV (Freq 1Hz ~ 100 MHz) (ATT Open)
0.5V (Freq 10Hz ~ 50MHz), 1V (Freq 1Hz ~ 100 MHz) (ATT Close)
Điện áp lớn nhất vào : 100Vpp (Freq ≤ 100kHz), 20Vpp (1Hz ~ 100 MHz)
Lọc thông thấp
Gate Time : 10ms ~ 10s
+ Thông số chung
Điện áp vào : 220V 10%, 50~60Hz, Max, 35W
Kích thước : 255mm 370mm 100mm
Phụ kiện : Đầu nguồn, HDSD, đầu lấy tín hiệu.
Chi tiết
Applications
Electronic Engineers
Production Lines
Education and Scientific Research
The Protek 9305, 9310, 9320, 9340, 9380 and 93120 is a precise test instrument that designed by Direct Digital Synthesis System and can output standard waveforms (sine, square, triangle, ramp & pulse) and Arbitrary Waveform. These Models are used to output function signals and AM, FM, FSK, PSK, Sweep and Burst, Frequency Sweep Signal.
Waveform Screenshots
Sine Square Triangle Ramp
Pulse Arbitrary FM AM
Sweep Burst FSK PSK
Spec 9305 9310 9320 9340 9380 93120
Waveform Frequency Range Main Waveform 100µHz - 5MHz 100µHz - 10MHz 100µHz - 20MHz 100µHz - 40MHz 100µHz - 80MHz 100µHz - 120MHz
Stored Waveform 100µHz~100kHz
Resolution 1µHz
Accuracy 5 0.000001
Stability 1 0.000001
Frequency Main Waveform Sine, Square, TTL
Level Resolution 12Bits
Sampling Rate 200MS/s
Sine Waveform Distortion Harmonic -50dBc(Freq ≤ 5MHz), -45dBc(Freq ≤ 10MHz), -40dBc(Freq ≤ 20MHz), -35dBc(Freq ≤ 40MHz)
Sine Waveform Distortion 0.1% (20MHz~100kHz)
Square Waveform Rising/Falling Time Less than 25ns Less than 15ns
Stored Waveform Waveforms 27 Waveforms (Sine, Square, Triangle, Up-lamp, Down-lamp, Noise, Pulse, P-pulse, N-pulse, P-dc, N-dc, Stair, c-pulse, Commut-fu, Commut-hr, Sine-tra, Sine-ver, Sine-pm, Log, Exp, Round-har, sin%, Squ-root, Angent, Cardio, Quake, Combin)
Waveform Length 4096Dots
Amplitude Resolution 10Bits
Duty Factor of Pulse Wave 0.1% ~ 99.9% (Less than 10kHz), 1% ~ 99% (10kHz ~ 100kHz)
Amplitude Amplitude Range 2mV ~ 20Vp-p(High Impedance), 1mV ~ 10Vp-p(50Ω)
Max. Resolution 2µVp-p(High Impedance), 1µVp-p(50Ω)
Amplitude Accuracy (at 1kHz) (1%+0.2mV)
Amplitude Stability 5% / 3hours
Flatness Amplitude ≤ 2V 3% (Freq ≤ 5MHz), 10% (5MHz < Freq ≤ 40MHz)
Amplitude > 2V 5% (Freq ≤ 5MHz), 10% (5MHz < Freq ≤ 20MHz), 20% (5MHz < Freq ≤ 20MHz)
Output Impedance 50Ω
Offset Offset Range 10V(High Impedance), 5V(50Ω)
Resolution 2µV(High Impedance), 1µV(50Ω)
Error 1%+10mV
AM Carrier Waveform Sine, Square
Modulation Mode INT, EXT
Modulation Signal Waveform Sine, Square, Triangle, Up-Lamp, Down-Lamp
Frequency 10µHz ~ 20kHz
Relative Modulation Error (5%+0.2)100µHz < Freq ≤ 10kHz, (10%+0.5)(10kHz < Freq ≤ 20kHz)
Modulation Depth 1%~120%
Amplitude of External Input Signal 3Vpp (+1.5V~-1.5V)
FM Carrier Waveform Sine, Square
Modulation Mode INT, EXT
Modulation Signal Waveform Sine, Square, Triangle, Up-Lamp, Down-Lamp
Frequency 100µHz~10kHz
Frequency Offset Max, 50% of Carrier Frequency for Internal FM; Max, 10% of Carrier Frequency of External FM; Input Signal Voltage 3Vp-p (+1.5V~-1.5V)
FSK Modulation Input Signal Either Frequency 1 or Frequency 2
Control Mode INT, EXT (TTL Level, Low Level F1, High Level F2)
Alternation Rate 0.1ms ~ 800s
PM Waveform Sine, Square
PSK Modulation PSK Phase 1 (P1), Phase 2 (P2)
Range 0.1° ~ 360.0°
Resolution 0.1°
Alternation Time Interval 0.1ms ~ 800s
Control Mode INT, EXT (TTL Level, Low Level P1, High Level P2)
Burst Waveform Sine, Square
Burst Counting 1~10000 Period
Alternation Time Interval 0.1ms ~ 800s
Control Mode INT, EXT
Sweep Waveform Sine, Square
Time 1ms~800s (linear), 100ms~800s(log)
Mode Linear, Log
External Trigger Signal Frequency DC ~ 1kHz(linear), DC ~ 10kHz(log)
Control Mode INT, EXT
Output of Modulation Signal Waveform Sine, Square, Triangle, Up-Lamp, Down-Lamp
Frequency 100µHz ~ 20kHz
Amplitude 5Vpp 2%
Output Impedance 620Ω
Storage Storage Parameter Single Frequency, Amplitude, Waveform, DC Offset Values and Function State
Storage Capacity 10 Signal
Frequency Measurement
Frequency Range 1Hz ~ 100 MHz
Min. Input Voltage ATT Open 50mV (Freq 10Hz ~ 50MHz), 100mV (Freq 1Hz ~ 100 MHz)
ATT Close 0.5V (Freq 10Hz ~ 50MHz), 1V (Freq 1Hz ~ 100 MHz)
Max. Input Voltage 100Vpp (Freq ≤ 100kHz), 20Vpp (1Hz ~ 100 MHz)
Low Pass Filter Cut off Frequency about 100kHz
With Internal Attenuation ≤ -3dB
With External Attenuation ≥ -3dB (Freq > 1MHz)
Gate Time 10ms ~ 10s
Operation Characteristics
Power 220V 10%, 50~60Hz, Max, 35W
Temperature/Humidity 0°C ~ 40°C, 35% ~ 80%
Dimension 255mm 370mm 100mm
-
-