Chi tiết sản phẩm
Màn hình
+ Màn hình: 10.1" Captive Touch
+ Tỷ lệ: 16:09
+ Độ phân giải: 1280×RGB×800
+ Dải tần: 20Hz-500kHz
+ Độ chính xác: 0.01%
+ Độ phân giải: 0.1mHz (20.0000Hz-99.9999Hz)-10Hz (1.00000MHz-2.00000MHz)
Cấp độ kiểm tra
+ Điện áp AC: 5mVrms-20Vrms
+ Độ chính xác: ±(10%×giá trị cài đặt+2mV)(AC<=2Vrms)
±(10%×giá trị cài đặt+5mV)(AC>2Vrms)
+ Độ phân giải: 1mVrms (5mVrms-0.2Vrms)-10mVrms (10Vrms-20Vrms)
+ Dòng điện AC: 50μArms-100mAarms
+ Độ phân giải(100Ω Nội trở): 10μArms (50μArms-2mArms) - 100μArms (50mAarms-100mArms)
Kiểm tra RDC
+ Điện áp: 100mV-20V
+ Độ phân giải: 1mV (0V-1V); 10mV (1V-20V)
+ Dòng điện: 0mA-100mA
+ Độ phân giải: 10μA (0mA-10mA)
100μA (10mA-100mA)
DC Bias *
+ Điện áp: 0V-±40V
+ Độ chính xác: AC<=2V 1%×điện áp đặt+5mV
AC>2V 2%×điện áp cài đặt+8mV
+ Độ phân giải: 1mV (0V - ±1V); 10mV (±1V - ±40V)
+ Dòng điện: 0mA-±100mA
+ Độ phân giải: 10μA (0mA-10mA); 100μA (10mA-100mA)
Dải đo lường hiển thị
Cs, Cp: 0.00001pF-9.99999F
Ls, Lp: 0.00001μH-99.9999kH
D: 0.00001-9.99999
Q: 0.00001-99999.9
R, Rs, Rp, X, Z, RDC: 0.001mΩ-99.9999MΩ
G, B, Y: 0.00001μs-99.9999S
VDC: ±0V-±999.999V
IDC: ±0A-±999.999A
θr: -6.28318
θd: -179.999°-179.999°
Δ%: ±(0.000%-999.9%)
Kích thước (WxHxD): 430mm(W)x177mm(H)x405mm(D)
Khối lượng (kg): 17kg
Chi tiết
Datasheet
Manual