Module ảnh nhiệt không làm mát InfiRay MicroⅡ640P (12μm, 640×512)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Hiệu suất:
- Cảm biến: Uncooled VOx microbolometer
- Độ phân giải: 640×512
- Kích thước pixel: 12μm
- Tốc độ khung: 50Hz
- Dải phổ: 8~14μm
- NETD: ≤50mK@25℃,F#1.0 (≤40mk optional)
Hình ảnh:
- Độ sáng và độ tương phản: thủ công/ tự động 0/ tự động 1
- Phân cực: Black Hot/White Hot
- Bảng màu: Support(9 màu)
- Zoom kỹ thuật số: 1.0~8.0× zoom liên tục (Step size 0.1)
- Ảnh phản chiếu: Dọc/Ngang/Chéo
- Xử lý hình ảnh:
Chỉnh sửa không đồng nhất
Lọc khử nhiễu kĩ thuật số
Nâng cao chất lượng ảnh
Ảnh nhiệt:
- Dải đo: -20℃~+150℃, 0℃~+550℃
- Điều chỉnh: cao/thấp/tự động điều chỉnh
- Độ chính xác: ±2℃ hoặc ±2% gía trị đọc (The lager one prevails) @nhiệt độ môi trường -20℃~+60℃
- Công cụ đo:
Đo 10 điểm cố định
Chụp các điểm nhiệt tối đa/tối thiểu
Đo toàn khung
Đo điểm giữa
Phân tích 12 dòng/hình chữ nhật
Phân tích đẳng nhiệt
Nguồn:
- Nguồn: 4~6VDC/ bảng mạch mở rộng 5~24VDC
Điện áp làm việc: 4VDC/bảng mạch mở rộng 12VDC
Bảo vệ nguồn: Quá áp, điện áp thấp, bảo vệ kết nối ngược
- Công suất tiêu thụ: @25℃
Không tính phần lắp thêm: <1.3W
Với phần lắp thêm: <1.6W
Giao diện điều khiển:
Đầu ra Video:
Analog Video: 1 kênh (PAL)//NTSC
Digital Video: BT.656/ BT.1120 / 14-bit hoặc 10-bit LVCMOS /14-bit hoặc 10-bit LVDS
Giao diện kết nối nối tiếp: RS-232/UART (3.3V)/RS-422
Phím: 4 phím
Đặc tính vật lý:
Khối lượng (không ống kính, kẹp): 31g±3g
Size (không ống kính, bảng mạch): Φ36×17.25 (mm3)
Điều kiện môi trường:
- Nhiệt độ hoạt động: -40℃~+80℃
- Nhiệt độ bảo quản: -45℃~+85℃
- Rung: 6.06g, rung ngẫu nhiên, 3 trục
- Va đập: 80g, 4ms, Rear Peak Sawtooth,3 trục, 6 hướng
- Độ ẩm: 5~95%, không ngưng tụ
Chi tiết
Datasheet
-
-