Nguồn AC lập trình EEC EAB-160 (6kVA; 300V; 27.6A)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
ĐẦU RA AC
• Pha: 1Ø
• Công suất định mức: 6kVA
• Điện áp:
Dải đo: 5 - 300V, 150/300V dải tự động
Độ phân giải: 0.1V
Độ chính xác: ±(1% cài đặt + 5 counts)
• Dòng tối đa rms (0 - 150Vac): 55.2A
• Dòng tối đa (0 - 300Vac): 27.6A
• Tần số:
Dải đo: 40 – 1kHz
Độ phân giải: 0.1Hz at 40.0 - 99.9 Hz, 1Hz at 100 - 1kHz
Độ chính xác: ±0.03% cài đặt
• Độ méo hài (THD): < 0.3% tại 110/220V & 50/60Hz
• Dòng kích từ: 4 lần dòng định mức (r.m.s)
• Hệ số đỉnh: 3 lần dòng định mức (r.m.s)
• Điều chỉnh dòng: ± 0.1V
• Điều chỉnh tải: ±(1% đầu ra + 1V) tại tải điện trở
ĐẦU RA DC
• Công suất định mức: 6kW
• Điện áp
Dải đo: 0 - 210V/0 - 420V lựa chọn bảng > 5V
Độ phân giải: 0.1V
Độ chính xác: ±(1% giá trị đọc + 5 counts)
• Dòng tối đa (r.m.s)
0 - 200V: 28.8A
0 - 400V: 14.4A
• Độ gợn và nhiễu (r.m.s): dải đo: L < 700mV; H < 1100mV
• Độ gợn và nhiễu (p-p): < 4.0Vp-p
• Điều chỉnh dòng: ± 0.1V
• Điều chỉnh tải: ±(1% đầu ra + 1V) tại tải điện trở
ĐẦU VÀO
• Pha: 1Ø hoặc 3Ø
• Điện áp: 1Ø /3Ø 3W: 200-240Vac±10%; 3Ø 4W: 346-416±10%
• Dòng tối đa: 1Ø: 45A; 3Ø3W: 26A; 3Ø4W: 15A
• Tần số: 47 - 63Hz
• Hệ số công suất: 0.97
THÔNG SỐ CHUNG
• Giao tiếp: USB & RS232, Optional GPIB, Ethernet, Linking Car
• Kích thước (WxHxD, mm): 430 x 400.5 (473) x 500 (560.6)
• Trọng lượng: 53kg
Chi tiết
Datasheet
-
-