Chi tiết sản phẩm
- Đầu vào:
+ Số pha: 1
+ Điện áp: 220 Vac +/- 10%
+ Tần số: 47-63 Hz
+ Dòng điện Max: 30 A
- Chế độ ra AC
+ Công suất ra max: 1500VA
+ Số pha: 1
+ Dải điện áp, dòng điện ra max: 0-250Vrms, dòng điện max 6A, dòng điện Peak 24A
+ Dải điện áp, dòng điện ra max: 0-500Vrms, dòng điện max 3A, dòng điện Peak 12A
+ Tổng hài : ≦ 1% at 45~500Hz
+ Điểu chỉnh theo nguồn: 0.1%
+ Điều chỉnh theo tải: ≦0.5%
- Cài đặt
+ Điện áp:
. Dải đo: 0-500V, 250/500 V Auto
. Độ phân giải: 0.1V
. Độ chính xác: +/-(0.2%+0.6V)
+ Tần số:
. Dải đo: 45-500 Hz
. Độ phân giải: 0.1 HZ ở 45-99.9 Hz; 1 HZ ở 100-500 Hz
. Độ chính xác: 0.1 Hz
+ Đặt góc pha:
. Dải đo: 0-360 độ
. Độ phân giải: 0.1 độ
. Độ chính xác: +/- 1 độ ( 45-65 Hz)
- Chế độ đo lường
+Đo lường điện áp AC
. Dải đo: 0-500 Vrms
. Cấp chính xác: +/- (0.2% +0.6V)
. Độ phân dải: 0.1Vmrs
+Chế độ đo lường dòng điện
. Dải đo: L: 120.0mA/ M: 1.200A/ H: 6 A
. Độ phân giải: L: 0.1mA/ M: 1mA/ H: 10mA
. Độ chính xác: L: +/- (0.2% +0.4mA); M: +/- (0.2% +6mA); H: +/- (0.2% +60mA)
+Chế độ đo công suất
.Độ phân giải: L: 0.01W, M: 0.1W, H: 1W
.Cấp chính xác (47-65 Hz): L: +/- (0.2% +0.2W); M: +/- (0.2% +2W); H: +/- (0.2% +10W)
+Chế độ đo dòng đỉnh
.Dải đo: 0- 24 A
.Cấp chính xác :+/- (1% +360mA) .Độ phân dải: 0.01A
Chi tiết
datasheet
High accuracy and resolution
Compact and standard size (300VA @ 2U)
Programmable frequency:45HZ-500HZ
Display Vrms,Irms,Ipeak,frequency,PF,apparent power and active power simultaneously
IEC61000-4-11,IEC 61000-4-14,IEC 61000-4-28 voltage dips and frequency variation simulation
Power line disturbance simulation capability
Programmable voltage and current limit settings
Dimmer function
Turn on,turn off phase angle control(0-360°)
TTL signal which indicates output transient
Support front and rear panel output
List mode to generate surge,sag and other line disturbance simulations
Over-voltage,over-power,over-current,over-temperature protection features
Built-in LAN,RS-232 and USB interface programming with SCPI command language
Memory capacity:10 group