Chi tiết sản phẩm
Điện áp định mức đầu ra: 0 đến 1000 V
Dòng định mức đầu ra: 0 đến 20 A
Công suất định mức đầu ra: 5000 W
- Điều chỉnh dòng:
Điện áp: 80 mV
Dòng: 10 mA
- Điều chỉnh dòng:
Điện áp: 250 mV
Dòng: 25 mA
- Độ nhiễu và lặp (20 Hz đến 20 MHz):
Điện áp p-p: 700 mV
Điện áp rms: 120 mV
Dòng rms(1): 5 mA
- Độ phân giải:
Lập trình: 100 mV / 1 mA
Readback: 100 mV / 1 mA
- Độ chính xác lập trình:
Điện áp: 500 mV
Dòng: 25 mA
- Độ chính xác readback:
Điện áp: 500 mV
Dòng: 25 mA
- Thời gian hồi đáp đầu ra (2):
+ Rising Time:
Full Load: ≤ 30 ms
No Load: ≤ 30 ms
+ Falling Time:
Full Load: ≤ 50 ms
No Load: ≤ 10 s
- Bảo vệ:
+ OVP:
Dải đo: 0 to 1100 V
Độ chính xác: 10 V
+ OCP:
Dải đo: 0 to 24 A
Độ chính xác: 0.2 A
- Thông số chung:
Điện áp bù cảm biến từ xa: 20 V
Hiệu suất (5): ≥ 85%
Hệ số công suất: 0.99
Giao diện I/O:
Analog (Galvanically isolated DB25), USB
(USBTMC-compliant and virtual COM), RS232,
GPIB, LAN (1.5 LXI device specifcation 2016)
Dòng đầu vào AC: 200 đến 240 VAC ± 10%, 47 Hz đến 63 Hz
Pha dòng AC: 1 pha
Công suất tối đa định mức đầu vào: 6000 VA
Nhiệt độ hoạt động: 32 ºF đến 104 ºF (0 ºC đến 40 ºC)
Nhiệt độ bảo quản: -40 ºF đến 185 ºF (-40 ºC đến 85 ºC)
Hệ số nhiệt độ:
Điện áp: 200 mV / ºC
Dòng: 8 mA / ºC
Kích thước (W×H×D): 16.5” x 3.5” x 21” (420 x 88 x 532 mm)
Trọng lượng: 38.6 lbs (17.5 kg)
Phụ kiện tiêu chuẩn: Dây nguồn, báo cáo kiểm tra & chứng nhận hiệu chuẩn
Phụ kiện chọn mua thêm: Rack mount kit (RKPVS)
Chi tiết
Datasheet