Nguồn DC lập trình độ chính xác cao, mô phỏng PIN GW INSTEK PPH-1506D (15V, 5A, 2 Kênh)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
ĐẦU RA ĐỊNH MỨC
Kênh đầu ra: 2
Kênh 1
Công suất: 45W
Điện áp: 0 ~ 15V or 0 ~ 9V
Dòng điện: 0 ~ 3A or 0 ~ 5A
Kênh 2
Công suất: 36W
Điện áp: 0 ~ 12V
Dòng điện: 0~ 3.0A
Điện áp đầu ra Rising Time: 0.20ms (10% ~ 90%)
Điện áp đầu ra Falling Time: 0.30ms (90% ~ 10%)
ĐỘ ỔN ĐỊNH
Điện áp: 0.01%+3.0mV
Dòng điện: NA
ĐIỀU CHỈNH (CV)
Tải: 0.01%+2mV
Dòng: 0.5mV
ĐIỀU CHỈNH (CC)
Tải: 0.01%+1mA
Dòng: 0.5mA
LẶP & NHIỄU (20Hz ~ 20MHz)
CV p-p: ≦5A:8mVp-p(20Hz~ 20MHz)
CV rms: 3mV(0~1MHz)
CC rms: NA
ĐỘ CHÍNH XÁC LẬP TRÌNH
Điện áp: 0.05%+10mV
Dòng điện (CH1: 5A,10A/CH2:1.5A,3A): 0.16%+5mA(5A/3A)
Dòng điện (500mA): CH1: 0.16%+0.5mA
Dòng điện (5mA): CH1: 0.16%+5uA
ĐỘ CHÍNH XÁC ĐỌC LẠI
Điện áp: 0.05%+3mV
Dòng điện (CH1: 5A,10A/CH2:1.5A,3A)
CH1: 0.2%+400uA(dải 5A ); CH2: 0.2%+400uA
Dòng điện (500mA): CH1: 0.2%+100uA(500mArange); CH2: NA
Dòng điện (5mA): Ch1: 0.2%+1uA(5mA range); CH2: 0.2%+1uA
THỜI GIAN HỒI ĐÁP
Thời gian hồi đáp chuyển đổi (Phản hồi đến 1000% tải):
< 40uS (within 100mV, Rear)
< 50uS (within 100mV, Front)
< 80uS (within 20mV)
ĐỘ PHÂN GIẢI LẬP TRÌNH
Điện áp: 2.5mV
Dòng điện: CH1: 1.25mA( dải đo 5A); CH2: 1.25mA
Dòng điện: CH1: 0.125mA(dải đo 500mA); CH2: NA
Dòng điện: 1.25uA(dải đo 5mA)
ĐỘ PHÂN GIẢI ĐỌC LẠI
Điện áp: 1mV
Dòng điện: CH1: 0.1mA( 5A Range); CH2: 0.1mA( 3A Range)
Dòng điện:: CH1: 0.01mA ( 500mA Range); CH2: NA
Dòng điện: Ch1: 0.1uA( 5mA Range); CH2: 0.1uA( 5mA Range)
CHỨC NĂNG BẢO VỆ
OVP
Độ chính xác: CH1: 0.8V; CH2:50mV
Độ phân giải OVP: 10mV
DVM
Độ chính xác đọc lại DC ( 23℃± 5℃): CH1: NA; CH2: 0.05%+3mV
Độ phân giải đọc lại: 1mV
Dải điện áp vào: 0 ~ 20VDC
Điện áp vào tối đa: -3V, +22V
Điện trở đầu vào và điện dung: 20MΩ
Điện trở đầu ra lập trình
Dải đo: CH1: 0.001Ω to 1.000 Ω; CH2: NA
Độ chính xác lập trình: 0.5% + 10 mΩ
Độ phân giải: 1mΩ
ĐO XUNG DÒNG ĐIỆN
CẤP TRIGGER
5mA ~ 5A, 5mA/step
5mA ~ 3A, 5mA/step
HIGH TIME/LOW TIME/AVERAGE TIME
33.3us to 833ms, 33.3us/step
TRIGGER DELAY: 0 ~ 100ms,10us/steps
GIÁ TRỊ ĐỌC TRUNG BÌNH : 1 ~ 100
LONG INTEGRATION PULSE TIMEOUT: 1S ~ 63S
LONG INTEGRATION MEASUREMENT TIME
850ms(60Hz)/840ms(50Hz) ~ 60s,or AUTO time 16.7ms/steps(60Hz), 20ms/steps(50Hz)
LONG INTEGRATION TRIGGER MODE: Rising, Falling, Neither  
THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI ĐẦU RA: CH1: Front / Rear Panel , CH2: Rear Panel
ĐẦU VÀO DVM : CH1: NA; Ch2: Front Panel
BỘ NỐI RƠ LE ĐIỀU KHIỂN : 150mA/15V ,5Voutput, 100mA
Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 40°C
Độ ẩm hoạt động: ≤ 80%
Nhiệt độ bảo quản: -20˚C ~ 70˚C
Độ ẩm bảo quản: < 80%
GIAO DIỆN PC REMOTE (tiêu chuẩn): GPIB / USB / LAN
CURRENT SINK CAPACITY  
Mức dòng thoát
CH1:0~4V: 3.5A 4~15V: 3.5A-(0.25A/V)*(Vset-4V)
CH2: 0~ 5V: 3A 5~12V: 3A-(0.25A/V)*(Vset-5V)
Bộ nhớ  
Lưu/ Gọi lại: 5 Sets
NGUỒN ĐIỆN
Nguồn vào: 90-264VAC ; 50/60Hz
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ: 160W
KÍCH THƯỚC VÀ KHỐI LƯỢNG  
Kích thước: 222(W) x 86(H) x 363(D) mm
Trọng lượng: ~4.5Kg
Phụ kiện
Hướng dẫn sử dụng (CD) x 1, Hướng dẫn sử dụng nhanh x 1, Dây nguồn x 1 (Phụ thuộc khu vực)
GTL-117 (Đo tối đa 10A) * 1
GTL-204A (Đo tối đa 10A) * 1
GTL-203A (Đo tối đa 3A) * 1
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN MUA THÊM:
Cáp GPIB GTL-248
GTL-251 GPIB-USB-HS (Tốc độ cao)
Cáp USB GTL-246
Chi tiết
Datasheet

Manual
-
-