Chi tiết sản phẩm
Công suất đầu ra: 3000W
Đầu ra
Điện áp: 0 - 100 V
Dòng điện: 0 - 30 A
Đầu vào
Điện áp đầu vào: 190~240Vac, 50/60Hz
Dòng điện đầu vào (Toàn tải): 230Vac - 15.6A
Dòng khởi động: 230Vac <65A
Line regulation
0.05%+mV: 12
0.1%+mA: 5.3
Load regulation
0.05%+mV: 20
0.1%+mA: 11.6
Hiệu suất: 82% ‒ 88%
Hệ số công suất (PF): 0.99 (tại 115Vac, công suất định mức)
Điện áp chịu đựng
Đầu vào-Đầu ra - AC2000V:1 minute
Đầu vào-Nối đất - AC2000V:1 minute
Trọng lượng: gần 15.1 kg
Độ ồn: <70 dB(A)
Môi trường làm việc: Nhiệt độ : 0~50℃ ; Độ ẩm : 30%~90% RH (không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản: Nhiệt độ : -20~70℃ ; Độ ẩm : 10%~90% RH (không ngưng tụ)
Chi tiết
Catalog
Options
DSP-OPT-19HUR: 1UH, 19” rack mount kit
DSP-OPT-19HU2: 1UH x2 19” rack mount kit
DSP-OPT-191U: 1U 19" rack mount kit
DSP-OPT-192U: 2U 19" rack mount kit
DSP-OPT-488HD: GPIB ( IEEE-488.2) interface (Note 4)
DSP-OPT-LXIA4: LXI interface (Note 4)
DSP-OPT-USB: USB interface adapter
DSP-OPT-ISO4: Optional Isolated analog interface
DSP-OPT-PAR: Socket board for convenient wiring when parallel
DSP-OPT-SER: Socket board for convenient wiring when series
DSP-OPT-CAB22: DSP-HD/HR AC input cable, 3 x 12AWG(2 wires + G), 2m (For 1500W / 3000W)
DSP-OPT-CAB50: Cable for Analog Programming/Parallel/Series operation, 25cm