Nguồn điện chuẩn một chiều GFUVE GF6019 (1000V)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ ĐIỆN
Cấp độ chính xác: 0.05%, 0.02%
Nguồn: 1 pha AC 220V±10% hoặc 110 V±10%, 50/60 Hz
Điện áp DC đầu ra
Dải: 100mV, 300mV, 1V, 3V, 10V, 100V,
300V, 600V, 1000V, (tối đa 1000V)
Điều chỉnh dải: (0-120) % RG
Điều chỉnh độ phân giải: 0.01% RG, 0.1% RG, 1% RG, 10% RG
Độ chính xác: 0.012% RD + 0.008% RG(≥1V); 0.03% RD + 0.02% RG(<1V)
Độ ổn định: 0.005% RG /1ph(≥1V); 0.01% RG /1ph(<1V)
Độ méo: >0.1% (không tải điện dung)
Khả năng chịu tải: Max 25VA
Độ gợn: ≤1%
Mức độ điều chỉnh đầy tải: <0.01% RG
Thời gian điều chỉnh đầy tải: <10mS
Thay đổi nhiệt độ: 8 PPM/°C
Độ ổn định lâu dài: 60 PPM/năm
Dòng DC đầu ra
Dải: 10uA, 30uA, 100uA, 300uA, 1mA, 3mA, 10 mA, 30mA,
100mA, 300mA, 1A, 3A, 10A, 30A (tối đa 36A)
Điều chỉnh dải: (0-120) % RG
Điều chỉnh độ phân giải: 0.01% RG, 0.1% RG, 1% RG, 10% RG
Độ chính xác: 0.03% RD + 0.02% RG
Độ ổn định: 0.01% RG/1ph
Độ méo: >0.1% (không tải điện dung)
Khả năng chịu tải: 48VA
Độ gợn: ≤1%
Mức độ điều chỉnh đầy tải: <0.01% RG
Thời gian điều chỉnh đầy tải: <10mS
Thay đổi nhiệt độ: 8 PPM/°C
Độ ổn định lâu dài: 60 PPM/năm
DC Công suất đầu ra
Độ chính xác: 0.05%
Độ ổn định: 0.01% RG /1ph
THÔNG SỐ CƠ HỌC
Kích thước (W×D×H) (mm): 440x360x160
Trọng lượng (kg): 12
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
Nhiệt độ làm việc: 0°C ~ 40°C
Điều kiện bảo quản: -30°C ~ 60°C
Độ ẩm tương đối: ≤85%
Chi tiết
Datasheet
-
-