Nguồn điện tải giả 1 pha GFUVE GF101 (500V;100A)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ ĐIỆN
Cấp độ chính xác: 0.05%, 0.1%
Nguồn: 1 pha AC 85-265V, 50/60 Hz
Điện áp AC đầu ra
Dải: 57.7V / 100 V / 220V / 380V, Chuyển đổi tự động (tối đa 500V)
Điều chỉnh độ phân giải: 0.01%, 0.1%, 1%, 10%,
Độ chính xác: 0.05% RG
Độ ổn định: >0.01% RG/1ph
Độ méo: >0.1% (không tải điện dung)
Khả năng chịu tải: 40VA
Mức độ điều chỉnh đầy tải: <0.01% RG
Thời gian điều chỉnh đầy tải: <1ms
Thay đổi nhiệt độ: 8 PPM/°C
Độ ổn định lâu dài: 60 PPM/năm
Dòng AC đầu ra
Dải: 0.1A / 0.25A / 0.5A / 1A / 5A / 10A / 20A / 50A / 100A, chuyển đổi tự động
Điều chỉnh độ phân giải: 0.01%, 0.1%, 1%, 10%,
Độ chính xác: 0.05% RG
Độ ổn định: >0.01% RG/1ph
Độ méo: >0.1% (không tải điện dung)
Khả năng chịu tải: 40VA
Mức độ điều chỉnh đầy tải: <0.01% RG
Thời gian điều chỉnh đầy tải: <1mS
Thay đổi nhiệt độ: 8 PPM/°C
Độ ổn định lâu dài: 60 PPM/năm
Công suất đầu ra
Độ chính xác công suất hữu dụng: 0.05% hoặc 0.1%
Độ chính xác công suất phản kháng: 0.1% hoặc 0.2%
Độ ổn định: >0.01% RG/1ph
Pha
Dải: 0°-359.99°
Điều chỉnh độ phân giải: 0.01°, 0.1°, 1°, 10°
Độ chính xác: 0.03°
Tần số
Dải: 40-65 Hz
Điều chỉnh độ phân giải: 0.001 Hz, 0.01 Hz, 0.1 Hz, 1Hz
Độ chính xác: 0.002 Hz
Thay đổi nhiệt độ: 0.5 PPM/°C
Độ ổn định lâu dài: 4 PPM/năm
Sóng hài
Bậc sóng hài: 2nd-63th
Điều chỉnh độ phân giải: 0.1% (So sánh với sóng cơ bản)
Lượng sóng hài (So sánh với sóng cơ bản)
Điện áp: ≤40%
Dòng điện: ≤40%
Pha: 0°-360°
THÔNG SỐ CƠ HỌC
Kích thước (W×D×H) (mm): 420x320x155
Trọng lượng (kg): 12
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
Nhiệt độ làm việc: 0°C ~ 40°C
Điều kiện bảo quản: -30°C ~ 60°C
Độ ẩm tương đối: ≤85%
Chi tiết
Datasheet
-
-