Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Input : 196~264VAC or 175~235VAC, 1 Pha ,50-60Hz
AC Output 1 pha 2 dây + dây đất
Công suất : 5000VA - 4000W
Dãy điện áp : 0-155Vrms or 0-310Vrms( khách hàng chọn lựa )
Độ phân giải : 0.1Vrms
Tần số : 40-500Hz ( Chọn mua thêm 15-1000Hz)
Độ phân giải : 0.1Hz, 1Hz khi Tần số > 100Hz
Dòng tối đa ( RMS ) : 40A/20A
Dòng tối đa ( PEAK ) : 180A/90A
Méo hài tổng ( THD ) : ≦0.3% at 40-100Hz, ≦0.5% at 101-500Hz, ≦0.8% at 501-1000Hz (Resistive Load)
Độ chính xác đường dây : ± 0.1V
Độ chính xác trên tải : ≦0.07% F.S. (Resistive Load)
Thời gian lấy mẫu : ≦ 300uS
Hệ số đỉnh : ≧ 3
Dòng khởi động : ≧4.5 lần dòng tối đa ( RMS )
DC Output
Công suất : 2500W
Dải điện áp : 0-210V/0-420V
Dòng tối đa: 20A/10A
Độ giợn sóng và nhiễu (RMS) : ≦ 0.24%
Phương pháp đo
Dãy đo điện áp : 0-420Vrms
Độ chính xác : ±(0.2% of reading + 5 counts)
Độ phân giải : 0.1V
Tần số : 15-1000Hz
Độ chính xác : ±0.1Hz at 40.0 - 500Hz, ±0.2Hz at 501 - 1000Hz
Độ phân giải : 0.1Hz
Dãi đo dòng điện : Hi: 0.05A - 48.00A
Độ chính xác : ±(1% of reading + 5 counts) at 40.0 - 500Hz, ±(1% of reading + 10 counts) at 501 - 1000Hz
Độ phân giải : Hi: 0.01A
Dãi đo dòng PEAK : 0-180A
Độ chính xác : ±(1% F.S.+ 5 counts)
Độ phân giải : 0.1A
Dãy đo công suất : Hi: 200 - 4800W
Độ chính xác : ±(2% of reading + 10 counts) @ 40 - 500Hz, ±(2% of reading + 15 counts) @ 501 - 1000Hz
Độ phân giải : Hi: 1W
Cấu hình máy
Hiệu suất : >= 80% công suất tối đa
Bảo vệ : OVP, OCP, LVP, OPP, OTP, RCP, Fan Fail
Giao tiếp : Standard: RS232 / RS485 / Ethernet / USB / PLC Remote In&Out, Optional: GPIB / Analog Control
Ngõ ra đồng bộ : ON, Event for Voltage or Frequency Change (Output signal 5V , BNC type)
Bộ nhớ : 50 Memories & 1200 Steps (24 Steps/Memory)
Nhiệt độ hoạt động : 0-40 độ C
Kích thước ( HxWxD) : 222.5 x 442 x 600 mm
Trọng lượng : 70kg
Chi tiết
DATASHEET
Catalog 2020