Chi tiết sản phẩm
Thống sô kỹ thuật:
Công suất : 10kVA
INPUT :
Pha : 3Ø4W + G
Điện áp : 115V/200V, 120V/208V, 220V/380V, 230V/400V, 240V/415V or 277V/480V
Tần số : 47-63 Hz
Hệ số công suất : 0.9
Dòng max : 18.7
OUTPUT
Pha : 1Ø2W + G
Điện áp : Low : 0V~150.0V L-N / High : 0V~300.0V L-N
Tần số : 45~65Hz (chọn mua thêm 45~500Hz )
sự điều chỉnh tần số : ≦ 0.01 %
Dòng tối đa : 83.3A/41.7A
Hệ thống :
Sự điều chỉnh đường dây : <1%
Sự điều chỉnh tải : ± 1% (Resistive Load)
THD : ≦ 2% (Resistive Load)
Hiệu suất : ≧ 90%
Thời gian lấy mẫu : ≦ 2ms
Hệ số đỉnh : 3: 1
Bảo vệ : OVP, UVP, OCP, OPP, OTP and Short Circuit Protection
Phương pháp đo :
Điện áp : Voltage: Resolution: 0.1V; Accuracy: 0.5% F.S. + 4 Counts
Dòng điện : Resolution: 0.1A; Accuracy: 0.5% F.S.+ 4 Counts
Tần số : Resolution: 0.1Hz; Accuracy: 0.5% F.S. + 4 Counts
Giao tiếp : RS-485: Standard ( CHọn mua thêm RS-232/GPIB )
Nhiệt độ hoạt động : 0-45 độ C
Độ ẩm : 0-90%
Độ cao : < 1500m
Kích thước (HxWxD) :600*850*945(mm)
Trọng lượng (kg ): 240
Chi tiết
Datasheet
Catalog 2020