Chi tiết sản phẩm
Thống sô kỹ thuật:
Công suất : 30kVA
Circuit type : IGBT/PWM type
INPUT :
Pha : 1 pha
Sóng : sóng SINE
Điện áp : 220V ± 15%
Tần số : 47-63 Hz
Hệ số công suất : 0.85
OUTPUT
Pha : 1 pha
Sóng : sóng SINE
Điện áp : Low : 5V~150.0V L-N / High : 10V~300.0V L-N
Tần số : 45~500Hz
Sự điều chỉnh tần số : ≦ 0.01 %
Dòng tối đa : 125/250
Sự điều chỉnh đường dây : <1%
Sự điều chỉnh tải : ± 1% (Resistive Load)
THD : ≦ 2% (Resistive Load)
Hiệu suất : ≧ 90%
Thời gian lấy mẫu : ≦ 2ms
Hệ số đỉnh : 3: 1
Bảo vệ : OVP, UVP, OCP, OPP, OTP and Short Circuit Protection
Hiển thị:
Màn hình LCD ( 320x240)
Điện áp : Dãy đo 0-300V
Độ phân giải : 0.01 ( < 100V)
0.1 ( ≧ 100V)
Độ chính xác : 0.5% F.S. + 5 Counts
Dòng diện : A
Dãy đo : 0- 50A ( ≦ 5kW )
0-700A ( > 5KW )
Accuracy: 0.5% F.S.+ 5 Counts
Công suất : W
Dãy đo : 0- 5kW ( ≦ 5kW )
0-75W ( > 5KW )
Accuracy: 0.5% F.S.+ 5 Counts
Tần số : 45-500Hz Resolution: 0.1Hz; Accuracy: 0.5% F.S. + 2 Counts
Hệ số công suất : 0-1 (0.01) sai số 2%
Thời gian : 1s-99h
Giá trị mặc định :
Điện áp : 0-300V (0.1V) sai số 1%
Tần số : 45-500Hz (0.1Hz) sai số 0.01%
Thời gian : 1s-99h
Bộ nhớ chương trình chung : 10 sets
Bộ nhớ chương trình bước : 24 sets
Bộ nhớ chương trình từng nấc : 12 sets
Mode điều khiển :
Điều khiển bằng bàn phím
Kết nối : RS232, RS485
Môi trường hoạt động :
Nhiệt độ : 0-45 độ C
Độ ẩm : 0-90%
Độ cao : < 1500m
Kích thước (HxWxD): 600x880x1440
Trọng lượng : 330kg
Chi tiết
DATASHEET
Catalog 2020