Chi tiết sản phẩm
3 Kênh
- 2 Kênh:0~30V/ 0~3A Hoặc 1 Kênh: 0~30V/ 0~6A
- 1 Kênh: 0~6V/ 0~8A
Giao tiếp: RS-232, USB, Ethernet(Lan), GPIB (option)
Độ phân giải điện áp: 1mV ;
Độ chính xác: ± (0.05% +10mV)
Độ phân giải dòng điện:0.1mA (0.01mA trên dải 500mA)
Độ chính xác: ± (0.3% +0.005A) to 3A, ± (0.5% +0.005A) to 6A,
± (0.3% +0.5mA) on 500mA range
Tốc độ chương trình: Trễ <80ms
Chế độ: Độc lập, theo dõi, song song
Chế độ: Kiểm soát đầu ra đồng thời (Both on)
Chế độ: Giữ dòng/áp (CC/CV)
Chế độ khóa (S-Lock) giữ giá trị dòng/áp
Nhiễu gợn: Chế độ điện áp bình thường: <0·4mV rms and 2mV p-p
Chế độ dòng điện bình thường: <0·2mArms; <40ua on="" 500ma="" range="" br=""> Chế độ dòng phổ biến: <5ua rms="" br=""> Hệ số ổn định tải: Điện áp: <0·01% + 2mV. Dòng điện: 0·01% + 500µA
Hệ số ổn áp đầu vào: Điện áp: <0·01% + 2mV for 10% line change.
Dòng điện: <0·01% + 250µA. for 10% line change
Nguồn điện: 230V AC or 115V AC ± 10%, 50/60Hz.
Kích thước: 321mm x 131mm (¾ rack 3U) x 288mm (WxHxD)
Khối lượng: 12.8 kg
Chi tiết
Datasheet