Nhiệt ẩm kế điện tử skSATO SK-110TRH II (Type 5; -10~60°C; 20~98%RH)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
'Loại: Type 5
Dải đo:
- Nhiệt độ: -10~60°C
- Độ ẩm: 20~98%rh (tại 23°C)
Dải hiển thị:
- Nhiệt độ: -15~65°C
- Độ ẩm: 0~99.9% rh
Độ phân giải:
- Nhiệt độ: 0.1°C tại ≥ -9.9°C, 1°C tại các dải nhiệt độ khác
- Độ ẩm: 0.1% rh tại ≥ 15%rh, 1% rh tại các dải độ ẩm khác
Độ chính xác:
- Nhiệt độ: ±0.5°C tại 15~35°C
±1°C trên dải đo khác
- Độ ẩm: ±3%rh: 30~90% rh tại 15~35°C
±7%rh: tại <0°C và >50°C
±5%rh: trên dải đo khác
Cảm biến:
- Nhiệt độ: Nhiệt điện trở
- Độ ẩm: loại thay đổi trở kháng polymer cao
Môi trường hoạt động:
- Thiết bị chính: 0°C~50°C, <80% rh, không ngưng tụ
- Que đo: -10°C~60°C, không ngưng tụ
Thời gian lấy mẫu: ≈1 giây
Màn hình: LCD (nhiệt độ và độ ẩm hiển thị đồng thời)
Chức năng:
- Màn hình kép cho độ ẩm và nhiệt độ.
- Pin: Báo pin yếu
Yêu cầu nguồn điện: 3VCD (pin kiềm kích thước "AAA" x 2)
Tuổi thọ pin: khoảng 600 giờ sử dụng liên tục (có pin kiềm ở nhiệt độ thông thường)
Kích thước:
- Thân máy chính: (W)70x(H)168x(D)26.5mm (Chất liệu: nhựa ABS)
- Đầu đo (Kẹp): Ø18.7x(L)130mm
- Phần cảm biến và đầu đo: Ø8~18.7x(L)130~885 mm
- Dây đo: Ø4x(L)600~1350mm
Trọng lượng (gồm pin): 310g
Phụ kiện tiêu chuẩn: dây đeo tay, pin kiềm "AAA" x2, báo cáo kiểm tra, hộp đựng'
-
-