Chi tiết sản phẩm
Điện áp: 1.5V~150V
Dòng điện: 0~1050A
Công suất: 5250W
- Chế độ cố định dòng:
+ Khoảng hoạt động: 0~1050A ; 0~105A ; 0~10.5A
+ Độ chính xác: ±(0.2 % of set + 0.1 % of f.s*1) + Vin*2/500 kΩ
+ Độ phân giải: 50mA; 5mA ; 0.5mA
- Chế độ cố định điện trở:
+ Khoảng hoạt động:
700.008S~12mS (1.42855mΩ~83.3333Ω)
70.0008S~1.2mS (14.2855mΩ~833.333Ω)
7.00008S~120uS (142.855mΩ~8.33333kΩ)
+ Độ chính xác: ±(0.5 % of set*4 + 0.5 % of f.s.*3) + Vin*2/500 kΩ
+ Độ phân giải: 12mS; 1.2mS; 120uS
- Chế độ cố định áp
+ Khoảng hoạt động: 1.5V~150V / 1.5V~15V
+ Độ chính xác: ±(0.1 % of set + 0.1 % of f.s)
+ Độ phân giải: 10mV / 1mV
- Chế độ cố định công suất:
+ Khoảng hoạt động: 525W~5250W/ 52.5W~525W/5.25W~52.5W
+ Độ chính xác: ±(0.6 % of set + 1.4 % of f.s*3)
+ Độ phân giải: 500mW; 50mW ; 5mW
- Tốc độ quay: Tùy vào từng chế độ
+ Độ chính xác: ±(10 % of set*7+ 5us)
- Độ chính xác đo điện áp: ±(0.1 % of rdg + 0.1 % of f.s)
- Độ chính xác đo dòng điện: ±(0.2 % of rdg + 0.3 % of f.s)
- Nguồn cung cấp: AC100V ~ 230V±10% ; 50Hz / 60Hz ± 2Hz
- Giao tiếp: USB/RS232C/Analog Control (Standard) ; GPIB(Option)
- Khối lượng: 127.5 Kg
- Kích thước: 598(W)x877(H)x706(D)mm
-Phụ kiện kèm theo: HDSD, Dây nguồn , vỏ bảo vệ, tấm cách điện.
- Optional Accessories:
GTL-120 Test Lead (Max 40A)
GTL-248 GPIB Cable (2m)
GTL-246 USB Cable, USB 2.0A-B TYPE CABLE, 4P
GTL-255 Frame Link Cable (300mm)
GTL-251 GPIB-USB-HS (High Speed)
GRA-413 Rack Mount Kit (EIA+JIS) for PEL-3211
GRA-414-J Rack Mount Kit (JIS) for PEL-3021/3041/3111
GRA-414-E Rack Mount Kit (EIA) for PEL-3021/3041/3111
PEL-004 GPIB Card