Thiết bị đo điện trở cuộn dây Raytech WR50-13R (50A, 3 kênh)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật
- Kích thước L: 490 mm (19.3”) W: 436 mm (17.2”) H: 177 mm (7”), Rack Unit: 4U
- Trọng lượng: 16.6 kg (36.6 lbs.)
- Nguồn điện đầu vào: 90 đến 264 VAC (1.5 kW max.), 47...63 Hz, dải tự động
- Điện áp đầu ra: 0 đến 50 V DC
- Dòng điện thử nghiệm người dùng chọn: 25 mA ... 50 A
- Màn hình màu LCD chiếu sáng ngược, cảm ứng
- Tấm mặt trước đóng, anốt hóa
- Giao diện: 4 USB 2.0 tốc độ tối đa (3 máy chính, 1 thiết bị) và 9 Pin RS232 serial
- Lưu trữ bộ nhớ: Lưu trữ trong hơn 10 000 kết quả kiểm tra
- Nhiệt độ: Vận hành: –10°C dến +60 °C; Lưu trữ: –20°C đến +70°C
Thông số đo
- Dải dòng điện/ Dải đo/ Độ chính xác/ Độ phân giải
30-50A/ 0.00 µΩ...1.3 Ω/ ±0.1% Rdg/ ±0.05 µΩ/ 5 Digits or 0.05 µΩ
15-30A/ 0.0 µΩ...3.3 Ω/ ±0.1% Rdg/ ±0.1 µΩ/ 5 Digits or 0.1 µΩ
8-15A/ 0.0000 mΩ...6.3 Ω/ ±0.1% Rdg/ ±0.2 µΩ/ 5 Digits or 0.2 µΩ
3-8A/ 0.0000 mΩ...16.7 Ω/ ±0.1% Rdg/ ±0.5 µΩ/ 5 Digits or 0.5 µΩ
1-3A/ 0.000 mΩ...47.2 Ω/ ±0.1% Rdg/ ±1 µΩ/ 5 Digits or 1 µΩ
0.7-1A/ 0.000 mΩ...71.4 Ω/ ±0.1% Rdg/ ±2 µΩ/ 5 Digits or 2 µΩ
0.3-0.7A/ 0.000 mΩ...167 Ω/ ±0.1% Rdg/ ±5 µΩ/ 5 Digits or 5 µΩ
0.1-0.3A/ 0.00 mΩ...500 Ω/ ±0.1% Rdg/ ± 10 µΩ/ 5 Digits or 10 µΩ
25-100mA/ 0.00 mΩ...2 kΩ/ ±0.1% Rdg/ ±20 µΩ/ 5 Digits or 20 µΩ
<25mA/2 kΩ...10 kΩ/ ±0.2% Rdg/ ±200 mΩ/ 5 Digits or 200 mΩ
<25mA/ 10 kΩ...100 kΩ/ ±0.8% Rdg/ ±20 Ω/ 4 Digits or 20 Ω
- Dải trở kháng: 0.00 µΩ đến 100 kΩ
- Dải tự cảm: 0 Henry đến 1500 Henry
Phụ kiện:
- Túi đựng dây cáp
- Cáp dòng 2 x 10m
- Cáp điện áp CH 1 2 x 10m
- Cáp điện áp CH 2 2 x 10m
- 2 Cáp nối 2 x 10m
- Dây nguồn
- Bộ phụ kiện giá đỡ, cầu chì
- USB
- HDSD
- Phần mềm T-Base Pro chuyển đổi, phân tích dữ liệu
Chi tiết
Datasheet
Manual
-
-