Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, tốc độ, lưu lượng gió TENMARS TM-414A

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật
- Hiển thị: LCD
- Thang đo tốc độ gió:
+ 0.4~30m/s /độ phân giải 0.1/độ chính xác ±3﹪+0.2
+ 1.5~106Km/hr(kph)/độ phân giải 0.1/độ chính xác ±3﹪+0.8
+ 0.9~66mph/độ phân giải 0.1/độ chính xác ±3﹪+0.4
+0.8~58Knots(kts)/độ phân giải 0.1/độ chính xác ±3﹪+0.4
+ 79~5866 ft/min(fpm)/độ phân giải 0.1/độ chính xác ±3﹪+40
- Thang đo lưu lượng:
+ 0~9999 CMM/độ phân giải 1
+ 0~9999 CFM/độ phân giải 1
- Thang đo nhiệt độ:
+ -20~60/độ phân giải 0.1/độc chính xác ±1℃
+ -4~140/độ phân giải 0.1/độc chính xác ±1.8℉
- Thang đo độ ẩm: 20~80%RH/độ phân giải 0.1/ độ chính xác ±3.5%RH
- Thang đo áp suất: 263~825 mmHg/độ phân giải 0.1/độ chính xác ±1.5mmHg
- Chức năng:
+ Độ nhạy cao 0.4m/s
+ Đo Max/Min/Avg, Giữ số liệu đo
+ Tự động tắt nguồn hoặc tắt nút cứng
+ Ghi dữ liệu: 99 bản ghi
+ Đèn nền màn hình
+ Gọi lại bộ nhớ
Chi tiết
Electrical specifications
Velocity
Unit
Range
Resolution
Accuracy
m/s
0.4~30
0.1
±3﹪+0.2
Km/hr(Kph)
1.5~106
0.1
±3﹪+0.8
mph
0.9~66
0.1
±3﹪+0.4
Knots(kts)
0.8~58
0.1
±3﹪+0.4
ft/min(fpm)
79~5866
1
±3﹪+40
Beaufort
1~8
1
--
Air Flow Calculation
Unit
Range
Resolution
Accuracy
CMM
0~9999
1
--
CFM
0~9999
1
--
Temperature
Unit
Range
Resolution
Accuracy
°C
-20~60
0.1
±1℃
°F
-4~140
0.1
±1.8℉
Humidity
Unit
Range
Resolution
Accuracy
@25°C
%RH
20~80
0.1
±3.5%RH
%RH
<20,>80
0.1
±5%RH
Absolute Pressure
Unit
Range
Resolution
Accuracy
hPa
350~1100
0.1
±2hPa
mmHg
263~825
0.1
±1.5mmHg
inHg
10.3~32
0.1
±0.1
-
-