Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật
- Kích thước L: 470 mm (18.5”) W: 371 mm (14.6”) H: 190 mm (7.5”)
- Trọng lượng: 8.4 kg (18.5 lbs.)
- Nguồn điện đầu vào: 100 đến 250 VAC 50/60 Hz dải tự động. cầu chì: 2A
- Điện áp thử người dùng lựa chọn: 250, 100, 40, 10, và 1VAC. 1A
- Màn hình LCD màu 5.7" LCD chiếu sáng ngược và cảm ứng
- Tấm mặt trước đóng, anốt hóa
- Giao diện: 2 USB 2.0 tốc độ tối đa (1 máy chính, 1 thiết bị) và 9 Pin RS232 serial
- Lưu trữ bộ nhớ: Lưu trữ trong hơn 10 000 kết quả kiểm tra
- Nhiệt độ: Vận hành: –10°C dến +60 °C; Lưu trữ: –20°C đến +70°C
Thông số đo:
- Dải/ Độ chính xác ở 100V hoặc 40V/ Độ chính xác ở 10V/Độ phân giải
0.8 ... 2000/ ±0.06% Rdg ±1 LSD/ ±0.15% Rdg ±1 LSD/ 5 Digits
2001 ... 4000/ ±0.1% Rdg ±1 LSD/ ±0.3% Rdg ±1 LSD/ 5 Digits
4001 ... 13000/ ±0.3% Rdg ±1 LSD/ not specified/ 5 Digits
13001 ... 16000/ ±0.4% Rdg ±1 LSD/ 5 Digits
- Dải/ Độ chính xác ở 250V/ Độ phân giải
0.8 ... 5000/ ±0.06% Rdg ±1 LSD/ 5 Digits
5001 ... 10000/ ±0.1% Rdg ±1 LSD/ 5 Digits
10001 ... 32500/ ±0.3% Rdg ±1 LSD/ 5 Digits
32501 ... 40000/ ±0.4% Rdg ±1 LSD/ 5 Digits
- Dòng/ Độ chính xác / Độ phân giải
0 ... 1A/ ±0.001A/ 0.1mA
- Góc pha/ Độ chính xác / Độ phân giải: ±90°/ ±0.05°/ 0.01°
- Dải tỷ số: 0.8 đến 45'000
Phụ kiện:
- Túi đựng cáp
- Cáp đầu dò H và X: 2 x 5m
- Cáp mở rộng: 2 x 10m
- Dây nguồn
- USB
- 2 cuộn giấy và 2 cầu chì
- HDSD
- Phần mềm T-Base Pro Software chuyển đổi và phân tích dữ liệu
Chi tiết
Datasheet
Manual