Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật
- Kích thước L: 270 mm (10.62”) W: 245 mm (9.68”) H: 125 mm (4.87”)
- Trọng lượng 3.2 kg (7 lbs.)
- Pin Lithium Ion: 16.4V / 1.6Ah
- Nguồn đầu vào: 85 đến 264 VAC, 47 ... 63 Hz, 12 VDC (optional)
- Điện áp đầu ra chế độ PT: 40 VAC, 10 VAC, 5 VAC, 1 VAC
- Điện áp đầu ra chế độ CT: 1 ... 5 VAC dải tự động
- Màn hình: màn hình LCD Graphic chiếu sáng ngược
- Tấm mặt trước đóng, anốt hóa với núm quay đa hoạt
- Giao diện RS232 serial (với bộ điều hợp chọn mua thêm)
- Bộ nhớ trong có thể lưu trữ 50 kết quả thử nghiệm
- Có tích hợp máy in
Thông số đo:
- Dải/ Độ chính xác ở chế độ PT(40V)/ Độ chính xác ở chế độ CT (1...5V)/ Độ phân giải
0.8 ... 100/ ±0.08% Rdg ±1 LSD/ ±0.08% Rdg ±1 LSD/ 5 Digits
101 ... 4000/ ±0.08% Rdg ±1 LSD/ -/5 Digits
- Dòng điện/ Độ chính xác/ Độ phân giải
Chế độ PT: 0 ... 0.1A/ ±1mA/ 0.1mA
Chế độ CT: 0 ... 1A/ ±1mA/ 0.1mA
- Dải tỷ số : 0.8 đến 4'000
- Nhiệt độ
+ Vận hành: -10ºC to +60°C
+ Lưu trữ: -20°C to +70°C
Phụ kiện:
- Túi đựng
- Cáp đầu dò H và X 3m
- Dây nguồn
- Hai cuộn giấy
- HDSD
- Phần mềm Toolbox chuyển đổi và phân tích dữ liệu
Chi tiết
Datasheet
Manual