Chi tiết sản phẩm
Điện áp AC TRMS
Dải đo (V): 15 ~ 460
Độ phân giải (V):1
Độ chính xác: ±(3.0%rdg + 2dgt)
TẦN SỐ
Dải đo(Hz): 47.50 ~ 52.50
Độ phân giải (Hz): 1
Độ chính xác: ±(0.1%rdg + 1dgt)
Tính liên tục của dây dẫn bảo vệ ở ngưỡng 200mA
Dải đo (Ω): 0.00 ~ 9.99
10.0 ~ 99.9
100 ~ 1999
Độ phân giải (Ω): 0.01
0.1
1
Độ chính xác: ±(5.0%rdg + 3dgt)
Điện trở cách điện
Điện áp đo DC(V)/ Dải đo (MΩ)
50 / 0.01 ~ 9.99
10.0 ~ 49.9
50.0 ~ 99.9
100 / 0.01 ~ 9.99
10.0 ~ 99.9
100 ~ 199
250 / 0.01 ~ 9.99
10.0 ~ 99.9
100 ~ 249
250 ~ 499
500 / 0.01 ~ 9.99
10.0 ~ 199.9
200 ~ 499
500 ~ 999
1000 / 0.01 ~ 9.99
10.0 ~ 199.9
200 ~ 999
1000 ~ 1999
Thông số cơ học
Kích thước (L x W x H): 225 x 165 x 75mm (9 x 6 x 3in)
Khối lượng (gồm pin): 1.2kg (42 ounces)
Cấp bảo vệ: IP40
Nguồn điện
Loại pin: 6 pin alkaline 1.5V AA IEC LR06 hoặc 6 pin sạc NiMH loại AA 1.2V
Thời lượng pin: > 500 kết quả cho mỗi chức năng
Tự động tắt nguồn: sau 5 phút không hoạt động (nếu được kích hoạt)
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ tham chiếu: 23°C±5°C (73°F~41°F)
Nhiệt độ hoạt động: 0°C±40°C (32°F~104°F)
Độ ẩm tương đối cho phép: <80%RH
Nhiệt độ bảo quản: -10°C±60°C (14°F~140°F)
Độ ẩm bảo quản: <80%RH
Độ cao vận hành tối đa: 2000m (6562ft)
Phụ kiện bao gồm
Đĩa CD-ROM HDSD và Quick guide
Chứng nhận hiệu chuẩn
BORSA75
C2033X
UNIVERSALKIT COMBI
TOPVIEW2006
Phụ kiện mua thêm
SP-0500
VA500
PR400
606-IECN
Chi tiết
Datasheet
Manual