Tủ kiểm tra lão hóa vật liệu cao su Yasuda 102 (Special: W600 × D600 × H600 mm)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Kích thước bên trong: [đặc biệt] W600 × D600 × H600 mm
Dung tích buồng: 417,600 cm3
Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng + 20 tới 300 °C
Vận tốc không khí:
+ Thấp: 0.5 ± 0.1 m/s,
+ Cao: 1.0 ± 0.2 m/s (điều khiển bằng bảng cảm ứng)
Đo tỷ lệ trao đổi không khí: phương pháp tiêu thụ năng lượng
Điều khiển tỉ lệ trao đổi không khí: điều chỉnh 3 tới 10 lần/giờ, 5 tới 20 lần/giờ hoặc trên 60 lần/giờ
Tốc độ xoay móc treo: 7.5 ± 2.5 rpm
Thiết bị an toàn: thiết bị cảm biến nhiệt độ vượt mức, cầu dao
Phụ kiện đi kèm: móc treo mẫu 2 nấc, 40 kẹp, 2 giá
Phụ kiện mua thêm: đầu ra CSV, điện áp đầu ra analog, máy in mini, UL Type, điều chỉnh tỷ lệ trao đổi không khí 100 tới 200 lần/giờ
Nguồn điện: AC 200 V, 3 pha, 40 A, 50/60 Hz
Kích thước/ Trọng lượng (≈):
+ [Đặc biệt] SHF-S: W1,350 × D900 × H1,650 mm/ 365 kg
+ SHF-SA: W1,400 × D900 × H1,750 mm/ 375 kg
*SHF-S trang bị bảng cảm ứng đo tỷ lệ chuyển đổi không khí. Cửa chắn đóng mở thủ công
*SHF-SA trang bị bảng cảm ứng đo tỷ lệ chuyển đổi không khí. Cửa chắn điều khiển tự động
Chi tiết
Datasheet
-
-