Chi tiết sản phẩm
Chức năng: Dải đo tối đa; Độ phân giải tối đa; Độ chính xác cơ bản
Dòng điện AC True RMS:
60.00A; 100mA; ±(2.5% +8d)
1000A; 1A; ±(3% +8d)
Dòng điện DC:
60.00A; 100mA; ±(2.5% +0.2A)
1000A; 1A; ±(3% +8d)
Điện áp DC: 600.0mV,6.000V, 60.00V, 600.0V, 1000V; 0.1mV; ±(0.8% +20d)
Điện áp AC True RMS: 6.000V, 60.00V, 600.0V, 1000V; 1mV; ±(1.0% +5d)
Điện trở: 600.0Ω, 6.000kΩ, 60.00kΩ, 600.0kΩ, 6.000MΩ, 60.00MΩ; 0.1Ω; ±(1% +4d)
Điện dung: 6.000nF, 60.00nF, 600.0nF, 6.000uF, 60.00uF, 600.0uF, 6000uF; 1pF; +(5% +30d)
Tần số:
6.000Hz, 60.00Hz, 600.0Hz, 6.000KHz, 60.00KHz, 600.0KHz, 10MHz; 0.001Hz; +(1.0% +5d)
10Hz-10kHz, 40Hz - 100Hz; ±(1.0% +5d)
Chu kì làm việc: 0.5%~99.9%; 0.1; +(1.2% +10d)
Nhiệt độ: -50°C~1000°C/-58°F~+1832°F; 0.1°C/°F; +(3% +5°C/ 9°F)
Tổng méo hài: 99.9%; 0.1%; ±(3% + 10d)
Đo méo hài: 99.9%; 0.1%; ±(5% + 10d)
Công suất hữu ích: 999.9KW; A.sai số x V. giá trị đọc + V.sai số x A. giá trị đọc
Hệ số công suất: -1.0 ~ 0, 0 ~ 1.0; ±(3% + 1d)
Kiểm tra diode: dòng xuôi DCA xấp xỉ .1mA, điện áp mạch hở MAX . 3V
Kiểm tra thông mạch: Buzzer kêu tại 50Ω
Kích thước (HxWxD): 230mm x 76mm x 40mm
Trọng lượng: 315g
Phụ kiện:
Đầu đo, đầu đo nhiệt độ, gift box kèm hộp đựng, pin 9V.
Chi tiết
Datasheet
CEM 2021 Automotive multimeter
CEM 2021 Clamp meter
CEM 2021 Tester
CEM 2021 Multimeter
CEM 2021 Infrared Thermometer
CEM 2021 Environment meter