Ampe kìm HT Instruments HT4011 (AC 400A; true RMS)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
ĐIện áp DC (Dải tự động)
400.0mV; (0.8%rdg + 2dgt); 10M 600VDC/ACrms
4.000V/ 40.00V; (1.5%rdg + 2dgt); 10M 600VDC/ACrms
400.0V/ 600.0V; (2.0%rdg + 2dgt); 10M 600VDC/ACrms
Điện áp AC (Dải tự động)
4.000V/ 40.00V/ 400.0V; (1.8%rdg + 8dgt); 10M; 50 400Hz; 600VDC/ACrms
600V; (2.5%rdg + 8dgt); 10M; 50 400Hz; 600VDC/ACrms
Tần số và kiểm tra tính liên tục (Dải tự động)
400.0/ 4.000k/ 40.00k/ 400.0k/ 4.000M; (1.0%rdg + 5dgt); ≤ 60; 600VDC/ACrms
40.00M; (2.0%rdg + 10dgt); ≤ 60; 600VDC/ACrms
Dòng điện AC :
40.00A; (2.5%rdg + 8dgt); 50 60Hz; 400Arms
400.0A; (2.8%rdg + 8dgt); 50 60Hz; 400Arms
Điện dung (Dải tự động) :
40.00nF; (4.0%rdg + 20dgt); 600VDC/ACrms
400.0nF/ 4.000F; (3.0%rdg + 5dgt); 600VDC/ACrms
40.00F/ 400.0F; (4.0%rdg + 10dgt); 600VDC/ACrms
Kiểm tra Diode: 0.3mA typical; 1.5VDC
Tần số với đầu đo (Dải tự động) : 10.00Hz 49.99Hz/ 50.0Hz 499.9Hz/ 0.500kHz 4.999kHz/ 5.00kHz 10.0kHz; (1.5%rdg + 2dgt); >15Vrms; 600VDC/ACrms
Chu trình hoạt động (Dải tự động): 0.5% 99.0%; (1.2%rdg + 2dgt)
Nhiệt độ với đầu đo loại K (Dải tự động) :
-20.0399.0°C/ 400 760°C; (3.0%rdg + 5°C); 600VDC/ACrms
-4.0 750.0°F/ 752 1400°F; (3.0%rdg + 9°F); 600VDC/ACrms
Kích thước(L x W x H): 200 x 66 x 37mm
Khối lượng( gồm cả pin): 205g
Kích thước vật dẫn tối đa: 30mm
Pin: 2x1.5V loại AAA LR03
Tự động ngắt nguồn: sau 30 phút không hoạt động (not disabled)
Màn hình: 4 LCD (max 4000 lần đếm), dấu chấm thập phân, chỉ báo kí hiệu đơn vị
Tốc độ lấy mẫi: 2 lần/s
Chế độ chuyển đổi: giá trị trung bình
Độ cách điện: gấp đôi
Độ phát thải: 2

Phụ kiện đi kèm:
Túi đựng HT4011
TK101
Bộ chỉnh lưu T10
Đôi đầu đo KIT4000A
Pin và hướng dẫn sử dụng

Phụ kiện tùy chọn (Mua thêm):
TEMPERATURE OF AIR AND GAS: TK107
INTERNAL TEMPERATURE OF LIQUIDS AND SEMI-SOLID SUBSTANCES: TK108
INTERNAL TEMPERATURES OF LIQUID AND SOLID SUBSTANCES, FRUIT AND FOOD: TK109
TEMPERATURE OF SURFACES WITH 90° FIXED TIP: TK111
MEASURING LEAD WITH EXTRACTABLE PROTECTION CAP: 404-IECN
PAIR OF LEADS WITH 4MM TIP AND RED/BLACK PROTECTION AND 90° BANANA CONNECTOR: 4413-2
PAIR OF TEST LEADS ALLIGATOR CLIPS COLOUR RED/BLACK 4MM: YAAMK0001HT0
ALLIGATOR CLIP FOR CABLES WITH 4MM BANANA: 5004-IECN
PAIR OF LEADS WITH 4MM TIP, COMPATIBLE WITH MULTIMETERS AND CLAMP METERS: YAAMK0000HT0
RIGID ALLIGATOR CLIP: 6009-ECN
FLEXIBLE ALLIGATOR CLIP: 6007-IECN
FLEXIBLE ALLIGATOR CLIP: 6007IECNSET OF 2 4MM BANANA-BANANA CABLES, 2 LEADS 402-IECN+R, 2 ALLIGATOR CLIPS 6009-IECN+R + 2 LONG CLAMP TERMINALS AND A SET OF ALLIGATOR CLIPS KITMPPDCC: 44100
SET OF 2 4MM BANANABANANA CABLES, 2 LEADS WITH INTERCHANGEABLE TIP AND 2 FLEXIBLE: 425
LEADS WITH RETRACTABLE PROTECTION CAP IP2X AND PROTECTION FUSE: 4717-S-IEC100N
LEADS WITH RETRACTABLE PROTECTION CAP IP2X AND PROTECTION FUSE: 7417-s-IEC100R
MEASURING CABLE WITH LENGTH 1.5M WITH VARIOUS COLOURS AVAILABLE: 5001-N
FLEXIBLE ALLIGATOR CLIP: 6007-IECR
MEASURING CABLE WITH LENGTH 1.5M WITH VARIOUS COLOURS AVAILABLE: 5001-R
RIGID ALLIGATOR CLIP: 6009-IECR
ALLIGATOR CLIP FOR CABLES WITH 4MM BANANA: 5004-IECR
Chi tiết
Datasheet

Manual
-
-