Camera nhiệt hồng ngoại CEM DT-9897Y (-20°C~650°C; 384x288 pixels)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
DỮ LIỆU HÌNH ẢNH VÀ DỮ LIỆU QUANG
Trường nhìn (FOV)/Tiêu cự tối thiểu: 41.5°x 31.1°/ 0.5m
Độ phân giải không gian (IFOV): 1.89mrad
Độ nhạy nhiệt/NETD: < 0.05°C @ +30°C (+86°F) / 50 mK
Tần số ảnh: 50Hz
Tiêu cự: Thủ công
Zoom: 1-32x liên tục, zoom kỹ thuật số
Tiêu cự: 9mm
Mặt phẳng trung tâm mảng (FPA)/Dải phổ: Uncooled microbolometer/8–14 µm
Độ phân giải IR: 384x288 pixels
HIỂN THỊ HÌNH ẢNH
Màn hình: LCD 3.5 inch, 640x480 pixels, cảm ứng
Chế độ hình ảnh: hình ảnh nhiệt, hình ảnh thực, hình trong hình, Auto fusion, Laser distance meter with fusion.
Bảng màu: Sắt, Cầu vồng, Xám, Xám ngược, Nâu, Xanh-đỏ, nóng-lạnh, Da, Trên báo động, Dưới báo động, Vùng báo động, Vùng tầm nhìn
PHÉP ĐO
Dải nhiệt độ đối tượng: Chế độ kiểm tra: 32°C đến 42°C (89.6°F đến +107.6°F); –20°C đến +150°C (–4°F đến +302°F); 0°C đến +650°C (+32°F đến +1202°F)
Độ chính xác: Chế độ kiểm tra: ±0.5°C (±0.9°F) ở 32℃ đến 42℃
±2°C (±3.6°F) hoặc ±2% of giá trị đọc (Nhiệt độ môi trường 10℃-35℃,nhiệt độ đối tượng > 0℃)
Thước đo khoảng cách lazer: 0.05 đến 30m (0.15ft đến 98ft)
Độ chính xác phép đo: ±5mm
ĐO VÀ PHÂN TÍCH
Chức năng theo dõi khuôn mặt: chức năng theo dõi khuôn mặt thông minh, nhận diện 10 khuôn mặt cùng lúc
Theo dõi điêm nhiệt: Theo dõi điểm nhiệt trên khuôn mặt
Cảnh báo và ghi lại: cảnh báo nhiệt độ cao và ghi tự động
Đo điểm: Tâm điểm, 3 điểm thủ công
Nhận diện nóng/lạnh tự động: Máy đánh dấu nóng/lạnh tự động
Đường: phân tích 2 đường
Vùng: phân tích 3 vùng
Điều chỉnh phép đo: Độ phát xạ, Nhiệt độ phản xạ, nhiệt độ môi trường, độ ẩm không khí, bù hồng ngoại, bù khoảng cách
LƯU TRỮ VIDEOS
Phương tiện lưu trữ: thẻ nhớ MicroSD 8Gb và 3.4GB EMMC bên trong
Định dạng video lưu trữ: MPEG-4 mã hoá tiêu chuẩn, 640x480@30fps, > 60 phút trên thẻ nhớ
Chế độ lưu trữ hình ảnh: hình ảnh nhiệt/hình ảnh thực; lưu trữ đồng thời hình ảnh nhiệt và hình ảnh thực
LƯU TRỮ HÌNH ẢNH
Định dạng hình ảnh lưu trữ: JPEG tiêu chuẩn, hoặc files HIR gồm dữ liệu đo, > 6000 ảnh trên thẻ nhớ
Chế độ lưu trữ hình ảnh: hình ảnh nhiệt/hình ảnh thực; lưu trữ đồng thời hình ảnh nhiệt và hình ảnh thực
Phân tích hình ảnh: công cụ phân tích hình ảnh bên trong, đầy đủ chức năng.
THIẾT LẬP
Lazer: < class2
Thiết lập điều khiển: Lắp đặt cục bộ bộ phận máy, ngôn ngữ, ngày tháng, định dạng, thông tin camera
Ngôn ngữ: Đa quốc gia
CAMERA KỸ THUẬT SỐ
Camera kỹ thuật số tích hợp: 2 Megapixels
Dữ liệu ống kính kỹ thuật số tích hợp: FOV 59°
GIAO DIỆN KẾT NỐI DỮ LIỆU
Giao diện: USB-mini, HDMI
USB: Chia sẻ dữ liệu giữa camera và PC
Video trực tiếp giữa camera và PC
Đầu ra video: HDMI
Wifi: 802.11, truyền hình ảnh và stream video theo thời gian thực
NGUỒN ĐIỆN
Pin: Pin Li-ion hoạt động trong 4 giờ
Hiệu điện thế đầu vào: DC 5V
Sạc: Trong camera (AC adapter)
Quản lí nguồn: Tự động tắt
THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG
Nhiệt độ làm việc: -15°C đến +50°C (5°F đến +122°F)
Nhiệt độ bảo quản: –40°C đến +70°C (–40°F đến +158°F)
Độ ẩm (làm việc và bảo quản): 10%~90%
Thử thả rơi: 2m
Chống va đập: 25g(IEC60068-2-29)
Chống rung: 2g(IEC60068-2-6)
THÔNG SỐ VẬT LÝ
Khối lượng bao gồm pin: <500g
Kích thước (L × W × H): 224x77x96
Chi tiết
Datasheet

CEM 2021 Automotive multimeter

CEM 2021 Clamp meter

CEM 2021 Tester

CEM 2021 Multimeter

CEM 2021 Infrared Thermometer

CEM 2021 Environment meter
-
-