Máy đo điện trở thấp AE-MIC AE-1152E (0mΩ~1.5kΩ, 1mA~1A, <9V)

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
1mΩ: 0.0000mΩ~1.5000mΩ/ 0.1μΩ/1A
10mΩ: 0.000mΩ~15.000mΩ/ 1μΩ/1A
100mΩ: 0.00mΩ~150.00mΩ/ 10μΩ/ 300mA
1Ω: 0.0000Ω~1.5000Ω/ 100μΩ/100A
10Ω: 0.000Ω~15.000Ω/ 1mΩ/ 100A
100Ω: 0.00Ω~150.00Ω/ 10mΩ/ 10mA
1kΩ: 0.0000kΩ~1.5000kΩ/ 100mΩ/ 1mA
%: 0.1mΩ~1.0000kΩ/±50.00%/ 0.01%[10nΩ]/ bên trên
Điện áp đầu ra hở mạch: dưới 9V
Phương pháp đo: đo dây 4
Tốc độ lấy mẫu: 【chạy tự do】2~10lần/giây
【khởi động ngoài】khoảng 9msec~400msec.
Dải đặt bộ so:
Chế độ đo mΩ: 0~15000[cho cả giới hạn cao và thấp]
Chế độ đo %: 50.00%[thấp: 0~-50.00%, cao: 0~+50.00%]
Chỉ báo kết quả so sánh xác định: LO/GO/HI, hiển thị LED và chuông
Tín hiệu điều khiển:
đầu vào: START “L”[0V]→”H”[DC12V]⇒bắt đầu
HOLD “L”[0V]⇒giữ / mở hoặc ”H”[DC12V]⇒tự chạy
đầu ra: LO/GO/HI, CONT-E và EOC/ mở bộ sưu tập [40V/100mA max.]
Điều kiện hoạt động: 【nhiệt độ】5℃~+40℃, 【độ ẩm】dưới 85%
Nguồn điện: AC85V~265V, 50~60Hz khoảng 60VA
Kích thước ngoài: 333(W)×99(H)×300(D)mm (không bao gồm các phần nhô ra như chân máy,...)
Khối lượng: khoảng 3kg
Option:
- RS-232C/ GP-IB/ LAN/ Printer output (Centronics) (mỗi máy chỉ được cung cấp 1 loại giao diện)
- Cáp in
- Short termination (điện trở 0 ohm tiêu chuẩn)
Chi tiết
Datasheet
-
-