Máy đo điện trở thấp SEW 6237 DLRO

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Dải điện trở đo / Độ phân dải / Chính xác
0-2.000mΩ / 1μΩ/ ±(5%rdg+5dgt) ; 0-20.00mΩ / 10μΩ/ ±(4%rdg+4dgt) ; 0-200.0mΩ / 100μΩ/ ±(4%rdg+4dgt) ; 0-2.000Ω / 1mΩ/ ±(3%rdg+4dgt) ; 0-20.00Ω / 10mΩ/ ±(2%rdg+4dgt) ; 0-200.0Ω / 100mΩ /±(2%rdg+4dgt)
Dòng điện thử (dc) 2.000mΩ to 200.0mΩ : 1A±3% ;200.0mΩ to 20.0Ω : 100mA±2%; 200.0Ω : 10mA±1.5%
Điện áp ngõ ra lớn nhất (C1~C2) 10V
Kích thước 330(L) × 260(W) × 160(D)mm
Trọng lượng bao gồm pin: khoảng . 3200g
Nguồn cung cấp Nguồn nạp
Tiêu chuẩn an toàn EN 61010-1 ;EN 61326-1
Chi tiết
FEATURES
● Microprocessor-controlled.
● Measure down to 1μΩ.
● 6 ranges from 2.000mΩ to 200.0Ω.
● Maximum resolution of 1μΩ.
● Three test currents with over-temperature protection.
● Four terminal measurement.
● Protection against inadvertent connection to over-
voltage. (crow bars for current and voltage)
● Clear & large LCD.
● Potential lead resistance and current lead resistance checks.
● "Full-featured” EnerSave™ Inside.
● EnerSave™ Auto-hold.
● EnerSave™ Auto-off.
● Rechargeable battery operated
● Robust & compact.
● Indicators show if reading may be invalid (RP, RC, and
temperature).
● "O-Ring” sealed case.
SPECIFICATIONS
Low resistance ranges /
resolution 0-2.000mΩ / 1μΩ
0-20.00mΩ / 10μΩ
0-200.0mΩ / 100μΩ
0-2.000Ω / 1mΩ
0-20.00Ω / 10mΩ
0-200.0Ω / 100mΩ
Accuracy 0-2.000mΩ : ±(5%rdg+5dgt)
0-20.00mΩ : ±(4%rdg+4dgt)
0-200.0mΩ : ±(4%rdg+4dgt)
0-2.000Ω : ±(3%rdg+4dgt)
0-20.00Ω : ±(2%rdg+4dgt)
0-200.0Ω : ±(2%rdg+4dgt)
Test current (dc) 2.000mΩ to 200.0mΩ : 1A±3%
200.0mΩ to 20.0Ω : 100mA±2%
200.0Ω : 10mA±1.5%
Maximum output
voltage (C1~C2) 10V
Dimensions 330(L) × 260(W) × 160(D)mm
Weight
(battery included) Approx. 3200g
Power source Rechargeable battery
Safety standard EN 61010-1
EN 61326-1
-
-