Chi tiết sản phẩm
Dải tần (min): 9kHz (optional 1Hz)
Dải tần (max): 20GHz
Dải tần Real-time: 88MHz (opt. 160/175MHz)
Công suất đầu vào sóng RF: +20dBm (+33dBm*)
Nhiễu gợn: typ. -150dBm/Hz
Độ chính xác biên độ: typ. +/- 1,5dB
Đầu vào RF: 50 Ohm (SMA-connector)
Độ chính xác tham chiếu tần số: 0,5ppm (optional 5ppb with Option 002)
Độ phân giải tần số (RBW (resolution bandwidth)): 1Hz to 3MHz
Dải tần Video (VBW (video bandwidth)): 1Hz to 3MHz
Điều chế: AM, FM
Đơn vị đo: dBm, dBµV, V/m, A/m, W/m², dBµV/m, W/cm²
Các chế độ: Min, Max, AVG, Peak (QPeak in preparation)
Độ suy hao: 45dB (0,5dB steps, incl. pre-amp)
Pham vi tham chiếu: -200dBm to 100dBm
Chế độ đo: I/Q (in preparation), Power/Frequency Data
Chế độ Trigger
views: Spectrum, Persistence Spectrum, Spectrogram / Waterfall, Histogram
Video Ram: 64 MB
SDRAM: 256 MB
RAM: 8GB
CPU: Intel Haswell i7-4600M
Hệ điều hành: Windows 7
Màn hình: 15,6“ Full-HD 1080p with Multi-touch screen, sunlight readable (800 Nits Quadra-Clear)
Graphic Card:nVidia Geforce GT 745M DDR3
Giao tiếp: 10/100/1000 BASE -T Ethernet Intel Centrino Advanced-N 6200, 802.11 a/b/g/n,
GPS module + Tri - Passtrough
Kết nối: 2x PCMCIA Type II, 1x ExpressCard/54, 1 x Smart Card Reader I/O interface: 2x Serial port (9-pin, D -Sub),
1x External VGA port (15-pin, D -Sub), 1x microphone, 1x audio output (mini-jack), 1x DC input, 2x USB 3.0,
2x USB 2.0, 1x USB 2.0 / eSATA combo, 2x LAN (RJ45), 1x HDMI, 1x docking connector (80 - pin)
Kích thước: 410 x 315 x 120mm
Khối lượng: 7.5Kg
Nguồn cấp: AC Input: 100-240V, 50-60Hz DC Output: 19V, 4,74A max.
Chi tiết
Download datasheet