Chi tiết sản phẩm
Cài đặt tần số:
Dải tần số:
DC - 62.5 MHz (đầu ra BNC)
950 kHz - 2.025 GHz (đầu ra kiểu N)
Độ ổn định tần số: <1×10-11 (1 s phương sai Allan)
Độ phân giải tần số: 1 µHz tại bất kì tần số nào
Tốc độ chuyển đổi: <8 ms (đến trong khoảng 1 ppm)
Sai số tần số: <(10–18 + sai số thời gian cơ sở) × fC
Đầu ra BNC bảng điều khiển phía trước:
Dải tần số: DC - 62.5 MHz
Biên độ: 1.00 - 0.001 Vrms
Độ lệch: ±1.5 VDC
Độ phân giải độ lệch: 5 mV
Độ sai lệch tối đa: 1.817 V (biên độ + độ lệch)
Độ phân giải biên độ: <1 %
Độ chính xác biên độ: ±5 %
Sóng hài: <-40 dBc
Đầu ra kiểu N bảng điều khiển phía trước:
Dải tần số: 950 kHz - 2.025 GHz
Đầu ra công suất: +16.5 dBm - -110 dBm
Đầu ra điện áp: 1.5 Vrms - 0.7 µVrms
Độ phân giải công suất: 0.01 dBm
Độ chính xác công suất: ±1 dB (± 2 dB trên 4 GHz trở lên +5 dBm hoặc dưới -100 dBm)
Nguồn điều chế trong:
Dạng sóng: Sine, dốc, sóng răng cưa, vuông, xung, nhiễu
Sine THD: -80 dBc (đậc trưng tại 20 kHz)
Độ tuyến tính sóng dốc: <0.05 % (1 kHz)
Tốc độ:
1 µHz - 500 k Hz
(fc ≤ 62.5 MHz (SG392 & SG394),
fc ≤ 93.75 MHz (SG396))
1 µHz - 50 k Hz
(fc > 62.5 MHz (SG392 & SG394),
fc > 93.75 MHz (SG396))
Độ phân giải tốc độ: 1 µHz
Sai số tốc độ: <1:231 + sai số thời gian cơ sở
Chức năng nhiễu: nhiễu trắng Gaussian (rms = dev/5)
Băng thông độ nhiễu: 1 µHz < ENBW < kHz
Đầu ra dạng sóng điều chế:
Trở kháng đầu ra: 50 Ω (for reverse termination)
Tải người dùng: Đồng trục 50 Ω tải không kết thúc
AM, FM, ØM: ±1 V ± độ lệch cực đại
Xung/trống: "Low" = 0 V, "High" = 3.3 VDC
Đầu vào bộ điều chế ngoài:
Chế độ: AM, FM, ØM, Pulse, Blank
Mức không điều chế: đầu vào 0 V cho sóng mang không điều chế
AM, FM, ØM: ±1 V đầu vào ± độ lệch cực đại
Băng thông điều chế: >100 kHz
Độ biến dạng điều chế: <-60 dB
Trở kháng đầu vào: 100 kΩ
Độ lệch đầu vào: <500 µV
Ngưỡng xung/trống: +1 VDC
Thông số chung:
Nguồn: <90 W, 90 - 264 VAC, 47 - 63 Hz với PFC
Kích thước: 8.5" × 3.5" × 13" (WHL)
Trọng lượng: 10 lbs.
Chi tiết
Datasheet
Manual