Máy phát xung tùy ý TTI TGF4162 (2 kênh) (1µHz đến 160MHz )

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
- Tần số: 1µHz đến 160MHz
- XUNG:
+ Dải tần số: 1mHz đến 100MHz
+ Độ phân giải: 1mHz, 12 chữ số
+ Kênh ra (50Ω) : ≤50MHz: 10mVp-p đến 10Vp-p; ≤ 100MHz: 10mVp-p đến 10Vp-p
+ Quang sai :
±5% biên độ (thời gian chuyển tiếp 5ns)
±3% biên độ (thời gian chuyển tiếp 10ns)
<±2% biên độ (thời gian chuyển tiếp >20ns)
+ Độ dài xung (RMS) : <30ps (từng chu kỳ)
+ Tăng/Giảm thời gian:
Tăng: ≤4Vp-p 3ns đến 799.999999989s (10% đến 90%)
Giảm: >4Vp-p 5ns đến 799.999999989s (10% đến 90%)
Độ phân giải: 100ps
Độ chính xác: ±500ps ±0.01% mỗi khoảng
Có thể thay đổi độc lập/song song
+ Độ rộng xung:
Dải: ≤4Vp-p 5ns đến 999.999999995s
Dải: >4Vp-p 10ns đến 999.999999995s
Độ phân giải: 100ps
Độ chính xác: ±200ps ±0.01% of period
+ Chu kỳ: 0.001% to 99.999%, 0.01% mỗi khoảng
+ Độ trì hoãn:
Dải: 0ns đến 999.99999998s
Độ phân giải: 100ps
Độ chính xác: ±200ps ±0.01% mỗi khoảng
Có thể nhập dưới dạng tuyệt đối/pha

- TÙY CHỈNH:
+ Kích thước bộ nhớ sóng: 8192 điểm
+ Độ phân giải dọc: 16 bit
+ Dải tần số:
Trong xây dựng: 1µHz đến 4MHz
Người dùng xác định: 1µHz đến 80MHz
+ Độ phân giải tần số:
Trong xây dựng: 1µHz, 13 chữ số
Người dùng xác định: 1µHz, 14 chữ số
+ Kênh ra (50Ω) : 10mVp-p đến 10Vp-p
+ Tốc độ lấy mẫu: 800Msa/s
+ Độ dài xung giữa các điểm (thường) : 1.25ns
+ Tăng/Giảm thời gian: <5ns trong bộ lọc 100MHz; <8ns trong bộ lọc 62.5MHz
+ Băng thông analog có hiệu quả (-3bB): 62.5MHZ, 100MHz, người dùng có thể chọn
- THÔNG SỐ CHUNG:
Màn hình: Màn hình LCD có đèn nền xuyên sáng 4,3 inch (10,9 cm), 480 x 272 pixel, 262144 màu, điều chỉnh độ sáng và độ tương phản.
Nhập dữ liệu: Bàn phím lựa chọn chế độ, dạng sóng,...; nhập giá trị trực tiếp bằng các phím số hoặc điều khiển quay.
Cài đặt lưu trữ: có thể lưu trữ và nhắc lại tối đa 9 thiết lập.
Kích thước: Để bàn: cao 97mm; rộng 250mm; sâu 295mm
Rack mount: cao 86.5mm (2U); rộng 213.5mm (½”rack); sâu 269mm
Trọng lượng: 3.1kg
Công suất: 100-240VAC ±10% 50/60Hz; 100-120VAC ±10% 400Hz; 60VA max. Cài đặt cấp II.
Dải nhiệt độ hoạt động: +5°C đến 40°C, 20-80% RH.
Nhiệt độ bảo quản: -20°C đến + 60°C.
Môi trường: Sử dụng trong nhà cao tới 2000m, Ô nhiễm độ 2.
Phụ kiện mua thêm: 19 inch rack mounting .
An toàn & EMC: Tuân thủ theo EN61010-1 & EN61326-1.
Chi tiết
Datasheet

Manual
-
-