Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật
- Kích thước L: 395 mm (15.6”) W: 436 mm (17.2”) H: 177 mm (7.0”), Rack Unit: 4U
- Trọng lượng: 7.9 kg (17.4 lbs.)
- Nguồn điện đầu vào: 88 đến 264 VAC, 47...63 Hz, hoặc 12V DC (chỉ sạc)
- Điện áp đầu ra: 0 đến 30 V DC
- Dòng điện thử nghiệm người dùng chọn: 25mA ... 15A
- Màn hình màu LCD chiếu sáng ngược, cảm ứng
- Tấm mặt trước đóng, anốt hóa
- Giao diện: 4 USB 2.0 tốc độ tối đa (3 máy chính, 1 thiết bị) và 9 Pin RS232 serial
- Lưu trữ bộ nhớ: Lưu trữ trong hơn 10 000 kết quả kiểm tra
- Nhiệt độ: Vận hành: –10°C dến +60 °C; Lưu trữ: –20°C đến +70°C
Thông số đo
- Dải dòng điện/ Dải đo/ Độ chính xác/ Độ phân giải
10-15A/ 0.00 µΩ...1 Ω/±0.1% Rdg/ ±0.1 µΩ/ 5 Digits or 0.05 µΩ
5-10A/ 0.0 µΩ...3 Ω/ ±0.1% Rdg/ ±0.2 µΩ/ 5 Digits or 0.1 µΩ
1-5A/ 0.0000mΩ...15 Ω/ ±0.1% Rdg/ ±0.5 µΩ/ 5 Digits or 0.5 µΩ
0.5-1A/ 0.000 mΩ...30 Ω/ ±0.1% Rdg/ ±2 µΩ/ 5 Digits or 1 µΩ
0.1-0.5A/ 0.000 mΩ...300 Ω/ ±0.1% Rdg/ ±5 µΩ/ 5 Digits or 2 µΩ
25-100mA/ 0.00 mΩ ...1200 Ω/ ±0.1% Rdg/ ±20 µΩ/ 5 Digits or 10 µΩ
<25mA/1.2 kΩ...10 kΩ/ ±0.1% Rdg/ ±100 mΩ/ 5 Digits or 200 mΩ
<25mA/ 10 kΩ...100 kΩ/ ±0.5% Rdg/ ±10 Ω/ 4 Digits or 20 Ω
- Dải trở kháng: 0.00 µΩ đến 100 kΩ
- Dải tự cảm: 0 Henry đến 1500 Henry
Phụ kiện:
- Túi đựng dây cáp
- Cáp dòng 2 x 5m
- Cáp điện áp CH 1 2 x 5m
- Cáp điện áp CH 2 2 x 5m
- Cáp nối 1 x 5m
- Dây nguồn
- 2 kíp
- USB
- HDSD
- Phần mềm T-Base Pro chuyển đổi, phân tích dữ liệu
Chi tiết
Datasheet
Manual