Thiết bị phân tích máy cắt cao áp HV HIPOT GDKC-12B

Liên hệ để biết giá

  • Thông số kỹ thuật
  • Thông tin hãng sản xuất
Chi tiết sản phẩm
Môi trường sử dụng
- Công suất đầu vào: 230V±10%, 60Hz±10%; Áp suất không khí: 86-106kpa
- Nhiệt độ: -10-40℃; Độ ẩm: ≤80% RH
Thực thi an toàn
- Điện trở cách điện> 2MΩ
- Độ bền điện môi: Vỏ có thể chịu được điện áp tần số 1.5kV trong 1 phút mà không phóng điện và phóng hồ quang
Các thông số cơ bản
a. Thời gian: Dải đo: 25000.0ms; độ phân giải: 0.01ms
Môi trường sử dụng
- Công suất đầu vào: 230V±10%. 60Hz±10%; Áp suất không khí: 86-106kpa
- Nhiệt độ: -10-40℃; Độ ẩm: ≤80% RH
Thực thi an toàn
- Điện trở cách điện> 2MΩ
- Độ bền điện môi: Vỏ có thể chịu được điện áp tần số 1.5kV trong 1 phút mà không phóng điện và phóng hồ quang
Các thông số cơ bản
a. Thời gian: Dải đo: 25000.0ms; độ phân giải: 0.01ms
Sai số:
- 0.01ms±2 chữ số trong 250ms
- 0.1ms±2 chữ số trong 2500ms
- 1ms±2 chữ số trong 25000ms
b. Điện trở đóng: Dải đo: 10KΩ; độ phân giải: 1Ω
c. Vận tốc: Dải đo 20.00m/s; độ phân giải 0.01m/s
Sai số:±0.1m/s±1 chữ số trong 0-2m/s
±0.2m/s±1 chữ số trên 2m/s
d. Dịch chuyển:
Máy cắt chân không: Dải đo: 50.0mm; Độ phân giải: 0.1mm; Sai số: 0.1±1mm
Bộ ngắt mạch SF6: Dải đo: 300.0mm; Độ phân giải: 1mm; Sai số: 0.1±1mm
Bộ ngắt mạch dầu: Dải đo: 600.0mm; Độ phân giải: 1mm; Sai số: 0.1±1mm
e. Dòng điện: Dải đo 20.00A; độ phân giải 0.01A
f. Công suất đầu ra: DC 0-300V điều chỉnh kỹ thuật số/20A (làm việc tức thời), độ phân giải 1V.
g. Giao diện PC: Cổng RS232, cổng USB.
h. Kích thước: 360mm (L) * 280mm (W) * 300mm (H)
i. Trọng lượng: 9kg
Chi tiết
Datasheet
-
-